1 | CC | 1 | 100%, không áp dụng tỷ lệ trong phạm vi được hưởng | Có |
2 | TE | 1 | 100%, không áp dụng tỷ lệ trong phạm vi được hưởng | Có |
3 | BT | 2 | 100%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | Có |
4 | CB | 2 | 100%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | Có |
5 | CK | 2 | 100%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | Có |
6 | DK | 2 | 100%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | Có |
7 | DT | 2 | 100%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | Có |
8 | HN | 2 | 100%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | Có |
9 | KC | 2 | 100%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | Có |
10 | TS | 2 | 100%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | Có |
11 | XD | 2 | 100%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | Có |
12 | CN | 3 | 95%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
13 | HT | 3 | 95%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
14 | TC | 3 | 95%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
15 | CS | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
16 | CT | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
17 | CH | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
18 | DN | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
19 | GB | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
20 | GD | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
21 | HC | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
22 | HD | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
23 | HG | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
24 | HS | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
25 | HX | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
26 | LS | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
27 | MS | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
28 | NN | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
29 | NO | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
30 | PV | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
31 | SV | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
32 | TA | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
33 | TB | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
34 | TK | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
35 | TN | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
36 | TQ | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
37 | TY | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
38 | TV | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
39 | XB | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
40 | XK | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
41 | XN | 4 | 80%, có áp dụng tỷ lệ thanh toán một số thuốc, hóa chất, vật tư y tế và dịch vụ kỹ thuật trong phạm vi được hưởng | |
42 | CA | 5 | 100%, kể cả chi phí ngoài phạm vi được hưởng BHYT | Có |
43 | CY | 5 | 100%, kể cả chi phí ngoài phạm vi được hưởng BHYT | Có |
44 | QN | 5 | 100%, kể cả chi phí ngoài phạm vi được hưởng BHYT | Có |