Danh sách chương trình chăm sóc người thân nhân viên
STT | Họ và tên người thân nhân viên | Năm sinh | Giới tính |
1 | Trần Hữu Minh | 2003 | Nam |
2 | Trần Quỳnh Quế Phương | 2005 | Nữ |
4 | Huỳnh Vũ Nhân | 1992 | Nam |
7 | Nguyễn Văn Công | 1957 | Nam |
8 | Nguyễn Thị Hương | 1958 | Nữ |
9 | Nguyễn Thị Huyền Trâm | 1983 | Nữ |
10 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1987 | Nữ |
11 | Nguyễn Thị Thủy | 1989 | Nữ |
12 | Nguyễn Vĩnh Long | 1978 | Nam |
13 | Huỳnh Đức Tuấn | 1959 | Nam |
14 | Trần Văn Dũng | 1985 | Nam |
18 | Nguyễn Thị Phúc | 1955 | Nữ |
19 | Võ Văn Út | 1983 | Nam |
20 | Nguyễn Thị Bạch Duyên | 1987 | Nữ |
29 | Trần Đức Phú | 1965 | Nam |
30 | Trần Thị Đào | 1967 | Nữ |
31 | Nguyễn Văn Định | 1991 | Nam |
32 | Thái Quế Yến | 1987 | Nữ |
33 | Hồ Đình Mẫn | 2014 | Nam |
34 | Hồ Đình Vũ | 2018 | Nam |
35 | Bùi Thị Thu Phương | 1982 | Nữ |
36 | Mai Nguyễn Hạnh Duyên | 1971 | Nữ |
37 | Đặng Thanh Phong | 1972 | Nam |
38 | Văn Thị Thùy Trang | 1989 | Nữ |
39 | Văn Thị Thùy Dung | 1986 | Nữ |
41 | Phạm Hồng Tâm | 1972 | Nam |
42 | Phạm Đình Đăng Khoa | 2003 | Nam |
43 | Phạm Hồng Phong | 2000 | Nam |
44 | Nguyễn Đỗ Dũng | 1982 | Nam |
45 | Phan Thị Hồng | 1981 | Nữ |
46 | Nguyễn Việt Thắng | 2013 | Nam |
47 | Trần Anh Tuấn | 1960 | Nam |
48 | Trần Tuấn Khanh | 1999 | Nam |
49 | Phạm Thị Kiều | 1961 | Nữ |
50 | Trần Công Huân | 1984 | Nam |
51 | Trần Thị Linh Đan | 1981 | Nữ |
53 | Phan Thị Nhị | 1928 | Nữ |
54 | Lê Đỗ Khương Nguyên | 1992 | Nam |
55 | Lê Đỗ Thiên Trúc | 1989 | Nữ |
56 | Hoàng Ngọc Bính | 1958 | Nam |
57 | Hoàng Ngọc Tuấn | 1989 | Nam |
58 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 1989 | Nữ |
59 | Nguyễn Hoài Phong | 1987 | Nam |
60 | Nguyễn Thanh Hải | 1987 | Nữ |
62 | Lê Văn Phong | 1989 | Nam |
63 | Lê Văn Phi | 1991 | Nam |
64 | Lê Thị Hiếu | 1984 | Nữ |
68 | Ngô Nhật Huy | 1988 | Nam |
69 | Ngô Hải Hà | 1991 | Nam |
70 | Nguyễn Thị Tú | 1991 | Nữ |
71 | Hoàng Trọng Nghĩa | 1976 | Nam |
74 | Lê Công Huy | 1974 | Nam |
75 | Lê Thị Thùy Linh | 2006 | Nữ |
76 | Lê Thị Thanh Thảo | 1979 | Nữ |
77 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 1983 | Nữ |
78 | Nguyễn Thị Tám Điệp | 1954 | Nữ |
79 | Lý Minh Toàn | 1974 | Nam |
80 | Huỳnh Kim Phụng | 1969 | Nữ |
81 | Phan Văn Sửu | 1965 | Nam |
82 | Nguyễn Thị Ngọc Quyền | 1998 | Nữ |
83 | Lê Đức Dũng | 1964 | Nam |
84 | Lê Nhật Anh Vy | 2004 | Nữ |
85 | Lê Nhật Anh Thư | 2007 | Nữ |
86 | Nguyễn Thị Khương | 1949 | Nữ |
87 | Nguyễn Minh Tân | 1963 | Nam |
88 | Vũ Văn Lực | 1949 | Nam |
89 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 1966 | Nữ |
90 | Nguyễn Phương Uyên | 1977 | Nữ |
91 | Nguyễn Ý Nhi | 2001 | Nữ |
92 | Lê Quốc Khánh | 1990 | Nam |