Bảng giá dịch vụ y tế

Y Khoa Hợp Nhân

Giá áp dụng thống nhất cho người bệnh có hoặc không có thẻ BHYT

Tên DVKT Hợp NhânGiá
Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) [Dịch âm đạo]50,040
Hồng cầu trong phân test nhanh [Phân]65,600
Dengue virus NS1Ag test nhanh [Máu]149,500
HCV Ab miễn dịch tự động [Máu]150,000
Test Nhanh HBsAg [Máu]61,640
Chlamydia Test Nhanh IgM [Máu]170,000
Vi khuẩn nhuộm soi [Dịch âm đạo]68,000
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [Nước tiểu]49,320
Định lượng Ure [Nước tiểu]20,125
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine)/Creatinine [Nước tiểu]58,500
Định lượng Creatinin [Nước tiểu]20,125
Điện giải (Na, K, Cl) [Nước tiểu]101,000
Định lượng Urê [Máu]26,875
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]85,840
Định lượng Triglycerid [Máu]36,000
Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu]30,935
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]30,935
Định lượng Transferin [Máu]114,600
Định lượng HbA1c [Máu]160,000
Định lượng Glucose [Máu]31,500
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]83,980
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]81,180
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]123,800
Định Lượng Bilirubin Toàn Phần [Máu]45,150
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]45,150
Đo Hoạt Độ AST (GOT) [Máu]40,500
Đo Hoạt Độ ALT (GPT) [Máu]40,500
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]105,340
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) [Máu]26,565
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [Máu]68,680
Định lượng sắt huyết thanh [Máu]84,300
Định lượng Ferritin [Máu]180,800
Thời gian máu chảy phương pháp Duke [Máu]14,490
Điện tim thường44,280
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)73,000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng120,000
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn120,000
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên120,000
Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi)120,000
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải)120,000
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái)120,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải)120,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái)120,000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải)120,000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái)120,000
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải)120,000
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái)120,000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải)120,000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái)120,000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải)120,000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái)120,000
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên120,000
Chụp Xquang khớp háng nghiêng120,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải)120,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái)120,000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải)120,000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái)120,000
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải)120,000
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái)120,000
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải)120,000
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái)120,000
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải)120,000
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái)120,000
Chụp Xquang khớp vai thẳng120,000
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch120,000
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch120,000
Chụp Xquang khung chậu thẳng120,000
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng120,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng120,000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch120,000
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên120,000
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng120,000
Chụp Xquang ổ răng số hoá50,000
Chụp Xquang khớp thái dương hàm120,000
Chụp Xquang Schuller120,000
Chụp Xquang Blondeau120,000
Chụp Xquang Hirtz120,000
Siêu âm Doppler tinh hoàn hai bên120,000
Siêu âm Doppler màu tuyến vú hai bên120,000
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)120,000
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)120,000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo250,000
Siêu âm Doppler màu thai (thai, nhau thai, nước ối)120,000
Siêu âm Doppler màu tử cung phần phụ120,000
Siêu âm Doppler màu ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)120,000
Siêu âm hạch vùng cổ120,000
Siêu âm các tuyến nước bọt120,000
Siêu âm Doppler màu tuyến giáp120,000
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng thắt lưng)37,050
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Vùng chân)37,050
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Cổ)54,960
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Thắt lưng)54,960
Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng CS Cổ)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai phải)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai trái)44,000
Điều Trị Bằng Tia Hồng Ngoại (bả Vai Phải)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai trái)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu phải)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu trái)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay phải)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay trái)44,000
Điều Trị Bằng Tia Hồng Ngoại (CS Ngực)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS lưng)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS thắt lưng)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng phải)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng trái)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – châu phải)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – chậu trái)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng cùng – cụt)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi phải)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi trái)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối phải)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối trái)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân phải)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân trái)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân phải)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân trái)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay P)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay T)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay P)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay T)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân P)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân T)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân P)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân T)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân P)44,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân T)44,000
Điều trị bằng siêu âm (CS cổ)54,720
Điều trị bằng siêu âm (khớp vai phải)54,720
Điều trị bằng siêu âm (khớp vai trái)54,720
Điều trị bằng siêu âm (bả vai phải)54,720
Điều trị bằng siêu âm (bả vai trái)54,720
Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu phải)54,720
Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu trái)54,720
Điều trị bằng siêu âm (cổ tay, bàn tay phải)54,720
Điều trị bằng siêu âm (cổ tay ,bàn tay trái)54,720
Điều trị bằng siêu âm (CS ngực)54,720
Điều trị bằng siêu âm (CS lưng)54,720
Điều trị bằng siêu âm (CS thắt lưng)54,720
Điều trị bằng siêu âm (khớp háng phải)54,720
Điều trị bằng siêu âm (khớp háng trái)54,720
Điều trị bằng siêu âm (khớp cùng - chậu phải)54,720
Điều trị bằng siêu âm (cùng - châụ trái)54,720
Điều trị bằng siêu âm (vùng cùng - cụt)54,720
Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải)54,720
Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái)54,720
Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi phải)54,720
Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi trái)54,720
Điều trị bằng siêu âm (khớp gối phải)54,720
Điều trị bằng siêu âm (khớp gối trái)54,720
Điều trị bằng siêu âm (vùng khoeo chân phải)54,720
Điều trị bằng siêu âm (vùng khoeo chân trái)54,720
Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân phải)54,720
Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân trái)54,720
Điều trị bằng siêu âm (cổ chân, bàn chân phải)54,720
Điều trị bằng siêu âm (cổ chân , bàn chân trái)54,720
Điều trị bằng siêu âm (cánh tay P)54,720
Điều trị bằng siêu âm (cánh tay T)54,720
Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu P)54,720
Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu T)54,720
Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay P)54,720
Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay T)54,720
Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân P)54,720
Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân T)54,720
Điều trị bằng siêu âm (gót chân P)54,720
Điều trị bằng siêu âm (gót chân T)54,720
Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống cổ)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai phải)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai trái)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai phải)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai trái)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay phải)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay trái)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay phải)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay trái)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống ngực) 49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống lưng)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống thắt lưng) 49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng phải)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng trái)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – chậu phải)49,680
Điều Trị Bằng Các Dòng Điện Xung (khớp Cùng – Châu Trái)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng xương cùng – cụt)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi phải)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi phải)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi trái)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo phải)49680
Điều Trị Bằng Các Dòng Điện Xung (vùng Khoeo Trái)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gối phải) 49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gôi trái)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân phải)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân trái)49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân phải) 49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân trái) 49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay P) 49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay T) 49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay P) 49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay T) 49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân P) 49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân T) 49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân P) 49,680
Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân T) 49,680
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS cổ)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai phải)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai trái)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai phải)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai trái) 54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS ngực)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS lưng)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS thắt lưng)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng phải)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng trái)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - châu phải)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - chậu trái)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng xương cùng - cụt)54,480
Điều Trị Bằng Điện Phân Dẫn Thuốc (nếp Lằn Mông, Mặt Sau Đùi Phải)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi trái)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi phải)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi trái)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối phải)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối trái)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân phải)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân trái)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân phải)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân trái)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân phải)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân trái)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân P)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân T)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay P)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay T)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay P)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay T)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay P)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay T)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay P)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay T)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay P)54,480
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay T)54,480
Điều Trị Bằng Từ Trường (cột Sống Cổ)48,000
Điều trị bằng từ trường (khớp vai phải)48,000
Điều trị bằng từ trường (khớp vai trái)48,000
Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai phải)48,000
Điều Trị Bằng Từ Trường (vùng Bả Vai Trái)48,000
Điều Trị Bằng Từ Trường (khuỷu Tay Phải)48,000
Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay trái)48,000
Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay phải)48,000
Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay trái)48,000
Điều trị bằng từ trường (CS ngực)48,000
Điều trị bằng từ trường (CS lưng)48,000
Điều trị bằng từ trường (CS Thắt lưng)48,000
Điều trị bằng từ trường (khớp háng phải)48,000
Điều trị bằng từ trường (khớp háng trái)48,000
Điều trị bằng từ trường (khớp cùng- chậu phải)48,000
Điều trị bằng từ trường (khớp cùng – chậu trái)48,000
Điều trị bằng từ trường (vùng xương cùng – cụt)48,000
Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải)48,000
Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái)48,000
Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi phải)48,000
Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi trái)48,000
Điều trị bằng từ trường (khớp gối phải)48,000
Điều trị bằng từ trường (khớp gối trái)48,000
Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân phải)48,000
Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân trái)48,000
Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân phải)48,000
Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân trái)48,000
Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân phải)48,000
Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân trái)48,000
Điều trị bằng từ trường (cánh tay P)48,000
Điều trị bằng từ trường (cánh tay T)48,000
Điều trị bằng từ trường (cẳng tay P)48,000
Điều trị bằng từ trường (cẳng tay T)48,000
Điều trị bằng từ trường (gót chân P)48,000
Điều trị bằng từ trường (gót chân T)48,000
Nhổ răng sữa50,355
Nhổ răng vĩnh viễn207,000
Phục hồi cổ răng bằng Composite337,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam247,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite247,000
Điều trị tủy lại954,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 4,5)565,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên)925,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới)795,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3)422,000
Thay Băng Vết Mổ (vết Thương Dài Dưới 15cm)82,400
Khí dung mũi họng (Xông họng)30,000
Khí dung mũi họng (Xông mũi)30,000
Lấy dị vật họng miệng80,000
Nhét bấc mũi trước116,000
Nhét bấc mũi sau133,400
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài (ít)157,250
Làm thuốc tai112,750
Chọc hút dịch vành tai180,000
Bơm hơi vòi nhĩ132,250
Chích rạch màng nhĩ70,380
Đo nhãn áp Goldmann40,000
Soi đáy mắt trực tiếp70,000
Bóc giả mạc (mắt phải)82,100
Bóc giả mạc (mắt trái)82,100
Bóc giả mạc (2 mắt)131,360
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải)82,100
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái)82,100
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt)131,360
Rửa cùng đồ (mắt phải)41,600
Rửa cùng đồ (mắt trái)41,600
Rửa cùng đồ (2 mắt)83,200
Đánh bờ mi (mắt phải)35,200
Đánh bờ mi (mắt trái)35,200
Đánh bờ mi (2 mắt)70,400
Nặn tuyến bờ mi (mắt phải)35,200
Nặn tuyến bờ mi (mắt trái)35,200
Nặn tuyến bờ mi (2 mắt)70,400
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải)130,000
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái)130,000
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt)220,000
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải)47,900
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái)47,900
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt)47,900
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải)98,700
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái)98,700
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt)150,000
Lấy calci kết mạc (mắt phải)35,200
Lấy calci kết mạc (mắt trái)35,200
Lấy calci kết mạc (2 mắt)70,400
Lấy dị vật kết mạc (mắt phải)64,400
Lấy dị vật kết mạc (mắt trái)64,400
Lấy dị vật kết mạc (2 mắt)115,920
Soi cổ tử cung147,600
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...715,500
Siêu âm Doppler tim250,000
Siêu âm Doppler mạch máu250,000
Holter huyết áp 198,000
Holter điện tâm đồ198,000
Đo chức năng hô hấp245,000
Thông bàng quang90,100
Khí dung mũi họng (Xông mũi + Xông họng)30,000
Khám nội khoa97,500
Khám Da liễu97,500
Khám Mắt97,500
Khám RHM97,500
Khám Phụ sản97,500
Khám TMH97,500
Khám Ngoại khoa97,500
Định Lượng Creatinine (thêm KQ Độ Lọc Cầu Thận (eGFR) [Máu]40,500
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng120,000
Bơm thông lệ đạo (2 mắt)94,400
Bơm thông lệ đạo (mắt trái)59,400
Bơm thông lệ đạo (mắt phải)59,400
Lấy cao răng (đánh bóng 2 hàm)134,000
Nhổ chân răng sữa42,895
Nhổ chân răng vĩnh viễn190,000
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay102,000
Khám PHCN97,500
Hút nang bao hoạt dịch114,000
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm176,000
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân90,000
Khâu vết rách vành tai204,700
Cắt chỉ sau phẫu thuật32,900
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ213,900
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin [Máu]130,000
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim]180,000
Lấy dị vật giác mạc nông (mắt trái)100,000
Lấy dị vật giác mạc nông (mắt phải)100,000
Lấy dị vật giác mạc nông (2 mắt)180,000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)11,100
Đặt ống nội khí quản568,000
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng82,100
Cắt u da mi không ghép < 5mm724,000
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi32,900
Cắt bỏ chắp có bọc150,000
Rạch áp xe mi186,000
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp212,000
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant212,000
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement212,000
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục334,000
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement200,000
Nắn sai khớp thái dương hàm103,000
Lấy dị vật mũi gây tê194,000
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê673,000
Điều trị bằng Parafin ( cổ tay, bàn tay phải)50,880
Điều trị bằng Parafin ( cổ tay, bàn tay trái)50,880
Điều trị bằng Parafin (cổ chân, bàn chân phải)50,880
Điều trị bằng Parafin ( cổ chân, bàn chân trái)50,880
Điều trị bằng Parafin ( khuỷu tay phải)50,880
Điều trị bằng Parafin ( khuỷu tay trái)50,880
Điều trị bằng Parafin ( thắt lưng)50,880
Điều trị bằng Parafin ( cổ vai gáy)50,880
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người50,760
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người56,280
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động46,900
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động46,900
Tập đi với thanh song song34,800
Tập đi với khung tập đi34,800
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)34,800
Tập đi với gậy34,800
Tập vận động thụ động tay phải56,280
Tập vận động thu động tay trái56,280
Tập vận động thụ động 1/2 người phải56,280
Tập vận động thụ động 1/2 người trái56,280
Tập vận động thụ động cổ tay, bàn tay phải56,280
Tập vận động thụ động cổ tay bàn tay trái56,280
Tập vận động thụ động khuỷu tay phải56,280
Tập vận động thụ động khuỷu tay trái56,280
Tập vận động thụ động khớp vai phải56,280
Tập vận động thụ động khớp vai trái56,280
Tập vận động thụ động chân phải56,280
Tập vận động thụ động chân trái56,280
Tập vận động thụ động khớp háng phải56,280
Tập vận động thụ động khớp háng trái56,280
Tập vận động thụ động khớp gối phải56,280
Tập vận động thụ động khớp gối trái56,280
Tập vận động thụ động cổ chân, bàn chân phải56,280
Tập vận động thụ động cổ chân, bàn chân trái56,280
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng46,900
Tập với thang tường34,800
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi14,000
Tập với xe đạp tập13,440
Tập các kiểu thở36,120
Tập điều hợp vận động46,900
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)302,000
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn29,000
Tập tri giác và nhận thức 50,160
Tập ho có trợ giúp36,120
Điều Trị Bằng Sóng Ngắn (cột Sống Cổ) 43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp vai phải)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp vai trái)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng bả vai phải)43,625
Điều Trị Bằng Sóng Ngắn (vùng Bả Vai Trái) 43,625
Điều Trị Bằng Sóng Ngắn (khuỷu Tay Phải) 43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (khuỷu tay trái)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (cổ tay , bàn tay phải)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (cổ tay , bàn tay trái)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (CS ngực)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (CS lưng)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (CS Thắt lưng)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng phải)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng trái)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng- chậu phải)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng – chậu trái)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng xương cùng – cụt)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước đùi phải)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước đùi trái)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối phải)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối trái)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng khueo chân phải)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng khueo chân trái)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng bắp chân phải)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng bắp chân trái)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (cổ chân , bàn chân phải)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (cổ chân , bàn chân trái)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay P)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay T)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay P)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay T)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (gót chân P)43,625
Điều trị bằng sóng ngắn (gót chân T)43,625
Dengue virus IgM/IgG test nhanh [Máu]130,000
HBeAg Test Nhanh [Máu]68,655
Anti-HBe test nhanh [Máu]59,700
Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281,000
Khâu cò mi400,000
Tháo cò mi400,000
Khâu phủ kết mạc638,000
Chích áp xe tuyến Bartholin831,000
Chụp Xquang khớp vai thẳng + nghiêng chếch (2 phim)180,000
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng + chếch (2 phim)180,000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 2 bên (2 phim)180,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 2 bên (2 phim)180,000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 2 bên (2 phim)180,000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 2 bên (2 phim)180,000
Siêu âm Doppler gan lách120,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng 2 bên (2 phim)180,000
Khám Mắt (Liên Chuyên Khoa)0
Rubella virus Ab test nhanh [Máu]149,000
Khám nội khoa (Liên chuyên khoa)0
Khám Da Liễu (Liên chuyên khoa)0
Khám RHM (Liên chuyên khoa)0
Khám Phụ sản (Liên chuyên khoa)0
Khám TMH (Liên chuyên khoa)0
Khám PHCN (Liên chuyên khoa)0
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê290,000
Điều trị bằng parafin (khớp gối trái)50,880
Điều trị bằng parafin (khớp gối phải)50,880
Điều trị bằng Paraffin (khớp vai trái)50,880
Điều trị bằng Paraffin (khớp vai phải)50,880
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (vùng vai gáy)37,050
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (vùng chân trái )37,050
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (vùng chân phải)37,050
Điều trị bằng Paraffin (Bả vai trái)50,880
Điều trị bằng Paraffin (Bả vai Phải)50,880
Điều trị bằng Paraffin (CS ngực)50,880
Điều trị bằng Paraffin (CS Lưng)50,880
Điều trị bằng Paraffin (Khoeo chân Trái)50,880
Điều trị bằng Paraffin (Khoeo chân Phải)50,880
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài (nhiều)201,280
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 4,5) *1,500,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3)*1,400,000
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục *484,000
Điều trị tủy lại *1,154,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên) *1,800,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới) *1,650,000
Vi khuẩn nhuộm soi68,000
Vi nấm soi tươi41,700
Điều trị đóng cuống răng760,000
Chlamydia Test nhanh [ Dịch âm đạo ]170,000
Nghiệm Pháp Dung Nạp Glucose Đường Uống 3 Mẫu Không Định Lượng Insulin (Thai phụ) [Máu]130,000
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 584,550
Nội soi đại tràng sigma784,550
Nội soi trực tràng ống mềm684,550
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động [Máu*]200,000
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động [Máu*]200,000
Đơn Bào Đường Ruột Soi Tươi [Phân*]56,295
Rubella Virus IgG Miễn Dịch Tự Động [Máu*]185,000
Rubella virus IgM miễn dịch tự động [Máu*]185,000
CMV IgG miễn dịch tự động [Máu*]200,000
CMV IgM miễn dịch tự động [Máu*]200,000
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động [Máu*]154,000
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động [Máu*]154,000
HIV Ab test nhanh [Máu]61,640
HEV IgG miễn dịch tự động [Máu*]313,000
HEV IgM miễn dịch tự động [Máu*]313,000
HAV total miễn dịch tự động [Máu*]215,000
HAV IgM miễn dịch tự động [Máu*]215,000
HCV genotype giải trình tự gene [Máu*]1,500,000
HCV đo tải lượng hệ thống tự động [Máu*]1,324,000
HBV genotype giải trình tự gene [Máu*]1,300,000
HBV đo tải lượng hệ thống tự động [Máu*]1,314,000
HBeAb miễn dịch tự động [Máu*]140,000
HBeAg miễn dịch tự động - Định tính [Máu*]140,000
HBc total miễn dịch tự động [Máu*]218,000
HBc IgM miễn dịch tự động [Máu*]229,200
Anti HBs (định lượng) [Máu]133,400
Định Lượng HBsAg [Máu*]471,000
Streptococcus Pyogenes ASO [Máu*]90,000
Salmonella Widal [Máu*]178,000
Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgG) [Máu*]238,000
Helicobacter pylori Ab test nhanh (IgM) [Máu*]238,000
Định tính Protein Bence -jones [Nước tiểu*]64,000
Định tính chất gây nghiện (Morphin, Ectasy (MDMA), Methamphetamine, Marijuana) [Nước tiểu*]284,000
Định lượng Canxi [Nước tiểu*]24,600
Định lượng Axit Uric [Nước tiểu]64,000
Đo Hoạt Độ Amylase [Nước Tiểu*]64,000
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu*]206,000
Định lượng Testosterol [Máu*]93,700
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu*]245,000
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]82,000
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu*]236,000
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]146,560
Định Lượng Progesteron [Máu*]125,600
Định lượng Protein toàn phần [Máu*]30,000
Định lượng Prolactin [Máu*]125,360
Định lượng Mg [Máu*]32,300
Định lượng Myoglobin [Máu*]130,000
Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) [Máu*]65,200
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu*]125,600
Định lượng Insulin (đói) [Máu*]125,600
Định lượng Insulin (sau ăn) [Máu*]125,600
Đo Hoạt Độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]40,500
Định lượng Globulin [Máu*]30,000
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu*]125,600
Định lượng Estradiol [Máu*]125,600
Định Lượng Cyfra 21-1 [Máu*]300,000
Định lượng Cortisol (Sáng) [Máu*]125,340
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu*]170,000
Định lượng Ceruloplasmin [Máu*]120,120
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu*]220,000
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu*]280,000
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu*]220,000
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu*]210,000
Định lượng β2 microglobulin [Máu*]195,000
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu*]269,000
Đo hoạt độ Amylase [Máu*]60,000
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu*]58,000
Định lượng Albumin [Máu*]30,000
Định lượng Acid Uric [Máu]40,500
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) [Máu]65,000
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) [Máu]31,100
Cặn Addis [Nước tiểu*]92,000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu [Máu*]116,000
Định lượng IgE [Máu*]145,880
Định lượng IgM [Máu*]114,880
Định lượng IgA [Máu*]114,880
Định lượng IgG [Máu*]114,880
Định lượng G6PD [Máu*]210,000
Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động [Máu*]102,000
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động [Máu*]80,000
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động [Máu*]63,500
Nội soi tai mũi họng180,000
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh)52,000
Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng)52,000
Đệm hàm nhựa thường (Đệm hàm cứng)520,000
Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm VN)570,000
Đệm hàm nhựa thường (Sửa hàm giả gãy)610,000
Đệm hàm nhựa thường (Thay nền hàm cứng)1,000,000
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp (Móc đúc/Móc kẽm)560,000
Tháo chụp răng giả200,000
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc ( 1 hàm)1,200,000
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc (2 hàm)2,000,000
Phương pháp Proetz 86,520
Chích nhọt ống tai ngoài140,000
Thử kính40,000
Đo thị lực15,000
Đo khúc xạ máy30,000
Làm thuốc âm đạo66,000
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa125,000
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (ít)300,000
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (ít)300,000
Điều trị < 20 nốt u mềm treo bằng Laser CO2450,000
Điều trị hói bằng tiêm Triamcinnolon (nhỏ)500,000
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn (nhỏ)400,000
Ga rô hoặc băng ép cầm máu95,000
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)20,000
Thở Oxy Qua Mặt Nạ Không Có Túi (£ 8 Giờ)100,000
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai)70,000
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai)140,000
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou [Dịch phết âm đạo*]202,700
Bấm Tổ Chức Để Gửi Xét Nghiệm Giải Phẫu Bệnh Lý [Mẫu Sinh Thiết*]600,000
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu*]121,000
Test thanh thải Creatinine [Nước tiểu*]92,000
Test thanh thải Ure [Nước tiểu*]75,000
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn (to)800,000
Nội soi mũi xoang70,000
Nội soi tai70,000
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) [Máu*]149,100
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) [Máu*]149,100
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) [Máu*]138,500
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) [Máu*]138,500
EBV IgG miễn dịch tự động [Máu*]184,000
EBV IgM miễn dịch tự động [Máu*]191,000
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen lần 1 [Đàm*]68,000
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) [Nước tiểu*]375,000
Điện di Protein (máy tự động) [Máu*]210,000
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu*]75,000
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu*]280,000
Định Lượng Anti - TPO (Anti- Thyroid Peroxidase Antibodies) [Máu*]204,000
Điện di huyết sắc tố [Máu*]450,000
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA [Máu*]288,000
Răng giả cố định 1 răng (răng Inox)730,000
Răng giả cố định 1 răng (răng sứ kim loại)1,100,000
Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Cercon)4,080,000
Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Zirconia)3,350,000
Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)600,000
Răng giả tháo lắp 1 răng (Ngoại)430,000
Răng giả tháo lắp 1 răng (sứ)1,090,000
Răng giả tháo lắp 1 răng (Việt Nam)310,000
Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)1,040,000
Răng giả tháo lắp 2 răng (Ngoại)760,000
Răng giả tháo lắp 2 răng (sứ)2,020,000
Răng giả tháo lắp 2 răng (Việt Nam)470,000
Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)1,500,000
Răng giả tháo lắp 3 răng (Ngoại)1,140,000
Răng giả tháo lắp 3 răng (sứ)3,000,000
Răng giả tháo lắp 3 răng (Việt Nam)630,000
Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)1,960,000
Răng giả tháo lắp 4 răng (Ngoại)1,489,000
Răng giả tháo lắp 4 răng (sứ)3,920,000
Răng giả tháo lắp 4 răng (Việt Nam)784,000
Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)2,425,000
Răng giả tháo lắp 5 răng (Ngoại)1,843,000
Răng giả tháo lắp 5 răng (sứ)4,850,000
Răng giả tháo lắp 5 răng (Việt Nam)970,000
Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)2,880,000
Răng giả tháo lắp 6 răng (Ngoại)2,188,000
Răng giả tháo lắp 6 răng (sứ)5,760,000
Răng giả tháo lắp 6 răng (Việt Nam)1,152,000
Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)3,325,000
Răng giả tháo lắp 7 răng (Ngoại)2,527,000
Răng giả tháo lắp 7 răng (sứ)6,650,000
Răng giả tháo lắp 7 răng (Việt Nam)1,330,000
Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)3,760,000
Răng giả tháo lắp 8 răng (Ngoại)2,857,000
Răng giả tháo lắp 8 răng (sứ)7,520,000
Răng giả tháo lắp 8 răng (Việt Nam)1,504,000
Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)4,185,000
Răng giả tháo lắp 9 răng (Ngoại)3,180,000
Răng giả tháo lắp 9 răng (sứ)8,370,000
Răng giả tháo lắp 9 răng (Việt Nam)1,674,000
Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)4,600,000
Răng giả tháo lắp 10 răng (Ngoại)3,496,000
Răng giả tháo lắp 10 răng (sứ)9,200,000
Răng giả tháo lắp 10 răng (Việt Nam)1,840,000
Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)5,005,000
Răng giả tháo lắp 11 răng (Ngoại)3,803,000
Răng giả tháo lắp 11 răng (sứ)10,010,000
Răng giả tháo lắp 11 răng (Việt Nam)2,002,000
Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)5,400,000
Răng giả tháo lắp 12 răng (Ngoại)4,104,000
Răng giả tháo lắp 12 răng (sứ)10,800,000
Răng giả tháo lắp 12 răng (Việt Nam)2,162,000
Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)5,785,000
Răng giả tháo lắp 13 răng (Ngoại)4,396,000
Răng giả tháo lắp 13 răng (sứ)11,590,000
Răng giả tháo lắp 13 răng (Việt Nam)2,314,000
Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)6,160,000
Răng giả tháo lắp 14 răng (Ngoại)4,681,000
Răng giả tháo lắp 14 răng (sứ)12,400,000
Răng giả tháo lắp 14 răng (Việt Nam)2,464,000
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ - Excellence)12,600,000
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (Ngoại)9,576,000
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (sứ)25,420,000
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (Việt Nam)5,040,000
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement230,000
Nhổ răng thừa363,000
Hàm khung kim loại (Chưa tính răng)1,900,000
Hàm Giả Tháo Lắp Nền Nhựa Dẻo (từ 1-3R Cùng Phân Hàm -Chưa Tính Răng)500,000
Hàm Giả Tháo Lắp Nền Nhựa Dẻo (từ 2-3R Khác Phân Hàm Nền Hàm Nhỏ Chưa Tính Răng)1,300,000
Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R cùng phân hàm nền hàm nhỏ - Chưa tính răng)1,300,000
Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm trung bình - Chưa tính răng)1,670,000
Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R khác phân hàm nền hàm nhỏ - Chưa tính răng)1,670,000
Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên cùng phân hàm nền hàm lớn - Chưa tính răng)1,670,000
Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên khác phân hàm nền hàm lớn - Chưa tính răng)2,660,000
Răng Giả Tháo Lắp Toàn Hàm 14R (Ngoại)4,788,000
Răng giả tháo lắp toàn hàm (Việt Nam)2,520,000
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (Răng sứ TITAN)1,900,000
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau680,000
Chích áp xe lợi100,000
Điều trị viêm quanh răng500,000
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng ngực)78,600
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng lưng)78,600
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng bụng)78,600
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Tay trái)78,600
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Tay phải)78,600
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Chân trái)78,600
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Chân phải)78,600
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng mông)78,600
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (xương đòn)120,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Ngón tay)120,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Ngón chân)100,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cánh tay trái)200,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cánh tay phải)200,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Bàn chân trái)200,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Bàn chân phải)200,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Bàn tay trái)250,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Bàn tay phải)250,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Đùi trái)200,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Đùi phải)200,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Khớp gối trái)250,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Khớp gối phải)250,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cẳng chân trái)280,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cẳng chân phải)280,000
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng200,000
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản70,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cẳng tay trái)250,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cẳng tay phải)250,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cột sống lưng)200,000
Lấy dị vật giác mạc sâu (mắt trái)327,000
Lấy dị vật giác mạc sâu (mắt phải)327,000
Lấy dị vật giác mạc sâu (2 mắt)327,000
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ170,000
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ1,700,000
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (≤ 8 giờ)100,000
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (≤ 8 giờ)100,000
Thở oxy qua mặt nạ venturi (≤ 8 giờ)100,000
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em50,000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản479,000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao458,000
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa100,000
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ100,000
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ80,000
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu339,000
Cấy thuốc tránh thai (loại một nang)3,500,000
Đặt dụng cụ tử cung189,000
Chốt cùi đúc kim loại430,000
Veneer sứ toàn phần5,000,000
Hàm Khung Titanium (Chưa Tính Răng)2,500,000
Mài chỉnh khớp cắn180,000
Cắt lợi di động để làm hàm giả1,000,000
Điều trị viêm quanh thân răng cấp100,000
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor100,000
Chích Apxe lợi trẻ em100,000
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)100,000
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người80,000
Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy80,000
Tập lăn trở khi nằm80,000
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi80,000
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng80,000
Tập dáng đi80,000
Tập vận động có trợ giúp tay phải56,280
Tập vận động có trợ giúp tay trái56,280
Tập vận động có trợ giúp 1/2 người phải56,280
Tập vận động có trợ giúp 1/2 người trái56,280
Tập vận động có trợ giúp khớp vai phải56,280
Tập vận động có trợ giúp khớp vai trái56,280
Tập vận động có trợ giúp khuỷu tay phải56,280
Tập vận động có trợ giúp khuỷu tay trái56,280
Tập vận động có trợ giúp cổ tay, bàn tay phải56,280
Tập vận động có trợ giúp cổ tay, bàn tay trái56,280
Tập vận động có trợ giúp chân phải56,280
Tập vận động có trợ giúp chân trái56,280
Tập vận động có trợ giúp khớp háng phải56,280
Tập vận động có trợ giúp khớp háng trái56,280
Tập vận động có trợ giúp khớp gối phải56,280
Tập vận động có trợ giúp khớp gối trái56,280
Tập vận động có trợ giúp cổ chân, bàn chân phải56,280
Tập vận động có trợ giúp cổ chân, bàn chân trái56,280
Tập vận động chủ động tay phải80,000
Tập vận động chủ động tay trái80,000
Tập vận động chủ động 1/2 người phải80,000
Tập vận động chủ động 1/2 người trái80,000
Tập vận động chủ động khớp vai phải80,000
Tập vận động chủ động khớp vai trái80,000
Tập vận động chủ động khớp khuỷu phải80,000
Tập vận động chủ động khớp khuỷu trái80,000
Tập vận động chủ động cổ tay, bàn tay phải80,000
Tập vận động chủ động cổ tay, bàn tay trái80,000
Tập vận động chủ động chân phải80,000
Tập vận động chủ động chân trái80,000
Tập vận động chủ động khớp háng phải80,000
Tập vận động chủ động khớp háng trái80,000
Tập vận động chủ động khớp gối phải80,000
Tập vận động chủ động khớp gối trái80,000
Tập vận động chủ động cổ chân, bàn chân phải80,000
Tập vận động chủ động cổ chân, bàn chân trái80,000
Tập vận động tự do tứ chi44,500
Tập vận động có kháng trở tay phải56,280
Tập vận động có kháng trở tay trái56,280
Tập vận động có kháng trở 1/2 người phải56,280
Tập vận động có kháng trở 1/2 người trái56,280
Tập vận động có kháng trở khớp vai phải56,280
Tập vận động có kháng trở khớp vai trái56,280
Tập vận động có kháng trở khớp khuỷu phải56,280
Tập vận động có kháng trở khớp khuỷu trái56,280
Tập vận động có kháng trở cổ tay, bàn tay phải56,280
Tập vận động có kháng trở cổ tay, bàn tay trái56,280
Tập vận động có kháng trở chân phải56,280
Tập vận động có kháng trở chân trái56,280
Tập vận động có kháng trở khớp háng phải56,280
Tập vận động có kháng trở khớp háng trái56,280
Tập vận động có kháng trở khớp gối phải56,280
Tập vận động có kháng trở khớp gối trái56,280
Tập vận động có kháng trở cổ chân, bàn chân phải56,280
Tập vận động có kháng trở cổ chân, bàn chân trái56,280
Tập kéo dãn cột sống cổ80,000
Tập kéo dãn cột sống thắt lưng80,000
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên55,000
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới 80,000
Tập với dụng cụ quay khớp vai34,800
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế70,000
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu80,000
Kỹ thuật di động khớp 70,000
Kỹ thuật di động mô mềm70,000
Kỹ thuật ức chế co cứng tay phải70,000
Kỹ thuật ức chế co cứng tay trái70,000
Kỹ thuật ức chế co cứng chân phải70,000
Kỹ thuật ức chế co cứng chân trái70,000
Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình70,000
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình70,000
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn40,000
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn70,000
Tập các vận động thô của bàn tay80,000
Tập các vận động khéo léo của bàn tay80,000
Tập phối hợp hai tay80,000
Tập phối hợp tay mắt 80,000
Tập phối hợp tay miệng80,000
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…)80,000
Tập điều hòa cảm giác80,000
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi 80,000
Lượng giá chức năng ngôn ngữ70,000
Thử cơ bằng tay70,000
Đo tầm vận động khớp70,000
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp50,000
Tập do cứng khớp76,500
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp29,000
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực70,000
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) [Máu]20,520
Đo lactat trong máu [Máu*]96,900
Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu [Nước tiểu*]140,000
Điều trị bằng sóng xung kích (CS cổ)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp vai phải)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp vai trái)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (bả vai phải)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (bả vai trái)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp khuỷu phải)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp khuỷu trái)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (cổ tay, bàn tay phải)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (cổ tay ,bàn tay trái)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (CS lưng)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (CS thắt lưng)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp háng phải)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp háng trái)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp cùng - chậu phải)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (cùng - châụ trái)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (vùng cùng - cụt)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (mặt trước đùi phải)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (mặt trước đùi trái)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp gối phải)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp gối trái)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (vùng khoeo chân phải)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (vùng khoeo chân trái)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (vùng bắp chân phải)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (vùng bắp chân trái)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (cổ chân, bàn chân phải)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (cổ chân , bàn chân trái)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (cánh tay P)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (cánh tay T)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp khuỷu P)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp khuỷu T)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (cẳng tay P)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (cẳng tay T)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (cẳng chân P)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (cẳng chân T)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (gót chân P)200,000
Điều trị bằng sóng xung kích (gót chân T)200,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (vùng CS Cổ)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp vai phải)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp vai trái)80,000
Điều Trị Bằng Laser Công Suất Thấp (bả Vai Phải) 80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (bả vai trái)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp khuỷu phải)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp khuỷu trái)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cổ tay, bàn tay phải)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cổ tay, bàn tay trái)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (CS ngực) 80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (CS lưng)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (CS thắt lưng)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp háng phải)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp háng trái)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp cùng – châu phải)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp cùng – chậu trái)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (vùng cùng – cụt)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (vùng mặt trước đùi phải)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (vùng mặt trước đùi trái)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp gối phải)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp gối trái)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (bắp chân phải)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (bắp chân trái)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cổ chân , bàn chân phải)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cổ chân , bàn chân trái)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cánh tay P)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cánh tay T)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cẳng tay P)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cẳng tay T)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cẳng chân P)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cẳng chân T)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khoeo chân P)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khoeo chân T)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (gót chân P)80,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (gót chân T)80,000
Điều trị sâu ngà răng (thẩm mỹ) phục hồi bằng Composite500,000
Răng giả tháo lắp 1 răng (composite)640,000
Răng giả tháo lắp 2 răng (composite)1,200,000
Răng giả tháo lắp 3 răng (composite)1,800,000
Răng giả tháo lắp 4 răng (composite)2,352,000
Răng giả tháo lắp 5 răng (composite)2,910,000
Răng giả tháo lắp 6 răng (composite)3,456,000
Răng giả tháo lắp 7 răng (composite)3,990,000
Răng giả tháo lắp 8 răng (composite)4,512,000
Răng giả tháo lắp 9 răng (composite)5,022,000
Răng giả tháo lắp 10 răng (composite)5,520,000
Răng giả tháo lắp 11 răng (composite)6,006,000
Răng giả tháo lắp 12 răng (composite)6,480,000
Răng giả tháo lắp 13 răng (composite)6,942,000
Răng giả tháo lắp 14 răng (composite)7,392,000
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (composite)15,120,000
Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm ngoại)870,000
Đệm hàm nhựa dẻo1,710,000
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp (Móc nhựa mềm)790,000
Răng giả tháo lắp toàn hàm (composite)7,560,000
Răng giả tháo lắp toàn hàm (sứ)12,880,000
Gắn lại phục hình cũ bằng cement300,000
Tháo dụng cụ tử cung140,000
Phục hồi thân răng sau điều trị nội nha bằng Composite500,000
Răng giả tháo lắp toàn hàm (chất liệu Mỹ - Excellence)6,350,000
Lấy cao răng lâu năm/dày + đánh bóng 2 hàm200,000
Tầm Soát các Bệnh Thiết Yếu1,162,500
Định tính B-HCG (test nhanh) [Nước tiểu]37,500
Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13600,000
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng đầu mặt cổ)78,600
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng vai gáy)78,600
Cố định cổ tay bằng nẹp70,000
Cố định cổ chân bằng nẹp70,000
Tháo bột45,900
Tầm soát 15 bệnh thiết yếu + 3 bệnh ung thư (Nữ)1,250,000
Tầm soát 15 bệnh thiết yếu + 4 bệnh ung thư (Nam)1,350,000
HPV DNA Cobas Roche [Dịch phết âm đạo*]550,000
Phục hồi thân răng sau điều trị nội nha bằng Amalgam247,000
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen lần 2 [Đàm*]68,000
Định lượng Calci ion hóa 81,000
Chlamydia trachomatis - Neisseria gonorrhoeae DNA [nước tiểu, dịch*]300,000
Test nhanh syphilis [Máu]238,000
Siêu Âm Doppler Mạch Máu (DV)250,000
Định lượng Cortisol (Chiều) [Máu*]125,340
Băng thun cho bệnh nhân bong gân40,000
Băng thun và nẹp gỗ tạm thời người bệnh gãy xương90,000
HBV DNA Cobas Taqman(Roche Đ.tính +Đ.Lượng)*1,500,000
Chích áp xe tầng sinh môn257,000
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết515,700
Chích áp xe vú419,000
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn85,600
Tháo que cấy thuốc tránh thai220,000
Tháo dụng cụ tử cung ( khó)250,000
Xét nghiệm GBS PCR (*)380,000
Điều trị Mụn cóc 1 nốt bằng Laser CO2 <5mm150,000
Điều trị Mụn cóc 1 nốt bằng Laser CO2 >5mm250,000
Điều trị Mụn cóc phẳng <5 nốt bằng Laser CO2250,000
Điều trị Mụn cóc phẳng > 5 nốt bằng Laser CO2500,000
Điều trị <10 nốt mụn thịt bằng Laser CO2650,000
Điều trị >10 nốt mụn thịt bằng Laser CO2950,000
Điều trị < 5 nốt u mềm treo bằng Laser CO2250,000
Điều trị <10 nốt u mềm treo bằng Laser CO2350,000
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (vừa)500,000
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (Nhiều)700,000
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (Rất Nhiều)900,000
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (ít)300,000
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (vừa)500,000
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (Nhiều)700,000
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (Rất Nhiều)900,000
Phân tích da bằng máy180,000
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (vừa)500,000
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (Nhiều)700,000
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (Rất nhiều)900,000
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 (nhỏ)300,000
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 (Trung bình)500,000
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 (To)700,000
Điều trị hói bằng tiêm Triamcinnolon (vừa)700,000
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn (vừa)600,000
Điều trị hói bằng tiêm Triamcinnolon (to)900,000
Điều trị > 20 nốt u mềm treo bằng Laser CO2650,000
Phân tích da bằng máy (nghiêng trái)110,000
Phân tích da bằng máy(nghiêng phải)110,000
Phân tích da bằng máy (3 hướng)350,000
Điều trị nốt ruồi 1 nốt bằng Laser C02 (nhỏ)100,000
Điều trị nốt ruồi 1 nốt bằng Laser C02 (vừa)150,000
Điều trị nốt ruồi 1 nốt bằng Laser C02 (to)200,000
Lấy cao răng lâu năm/dày + rất nhiều + đánh bóng 2 hàm300,000
Pathtezt Pap[Dịch phết âm đạo*]480,000
Pathtezt Pap[Dịch phết âm đạo*] + HPV DNA Cobas Roche [Dịch phết âm đạo*]950,000
HBV DNA Đ. Lượng (Abbott) (Ngưỡng 10IU/ml)*980,000
HCV RNA Đ. Lượng (Abott) (Ngưỡng 15 IU/ml)*1,400,000
Định lượng HbA1c (DV)160,000
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ650,000
Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ650,000
Điều trị giãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ650,000
Test nhanh kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2126,000
Cysticercosis IgM (Sán dải heo) (Elisa*)298,000
Cysticercosis IgG (Sán dải heo) (Elisa*)298,000
Khâu ổ răng sau nhổ50,000
Nội soi họng70,000
Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED100,000
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED100,000
Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Justy)600,000
Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Justy)1,040,000
Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Justy)1,500,000
Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Justy)1,960,000
Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Justy)2,425,000
Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Justy)2,880,000
Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Justy)3,325,000
Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Justy)3,760,000
Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Justy)4,185,000
Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Justy)4,600,000
Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Justy)5,005,000
Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Justy)5,400,000
Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Justy)5,785,000
Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Justy)6,160,000
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Justy)12,600,000
Răng giả tháo lắp toàn hàm (chất liệu Justy)6,350,000
Hàn khung kim loại liên kết (chưa tính răng)2,200,000
Hàm Khung Titanium liên kết (chưa tính răng)2,800,000
Mắc cài đơn1,500,000
Mắc cài đôi2,000,000
Mắc cài bi1,800,000
TSI (Thyroid Stimulating Immunoglobulins*)500,000
Định lượng T3 (Tri iodothyronine)*100,000
NT-proBNP (pro BNP)*480,000
Lấy dị vật âm đạo150,000