Bảng giá dịch vụ y tế

Y Khoa Hợp Nhân

Giá áp dụng thống nhất cho người bệnh có hoặc không có thẻ BHYT

Tên DVKT Hợp NhânGiá
Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) [Dịch âm đạo]69.300
Hồng cầu trong phân test nhanh [Phân]79.800
Dengue virus NS1Ag test nhanh [Máu]184.800
HCV Ab miễn dịch tự động [Máu]161.700
Test Nhanh HBsAg [Máu]75.600
Chlamydia Test Nhanh IgM [Máu]181.020
Vi khuẩn nhuộm soi [Dịch âm đạo]93.450
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [Nước tiểu]52.500
Định lượng Ure [Nước tiểu]28.350
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine)/Creatinine [Nước tiểu]70.350
Định lượng Creatinin [Nước tiểu]28.350
Điện giải (Na, K, Cl) [Nước tiểu]106.575
Định lượng Urê [Máu]36.750
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]109.200
Định lượng Triglycerid [Máu]42.000
Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu]42.000
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]42.000
Định lượng Transferin [Máu]121.380
Định lượng HbA1c [Máu]169.050
Định lượng Glucose [Máu]43.050
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]115.500
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]86.100
Định Lượng Bilirubin Toàn Phần [Máu]48.300
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]48.300
Đo Hoạt Độ AST (GOT) [Máu]43.050
Đo Hoạt Độ ALT (GPT) [Máu]43.050
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]139.650
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) [Máu]33.600
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [Máu]73.269
Định lượng sắt huyết thanh [Máu]89.250
Định lượng Ferritin [Máu]191.100
Thời gian máu chảy phương pháp Duke [Máu]19.950
Điện tim thường62.500
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)103.400
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng135.190
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn135.190
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên135.190
Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi)135.190
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải)135.190
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái)135.190
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải)135.190
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái)135.190
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải)135.190
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái)135.190
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải)135.190
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái)135.190
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải)135.190
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái)135.190
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải)135.190
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái)135.190
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên135.190
Chụp Xquang khớp háng nghiêng135.190
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải)135.190
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái)135.190
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải)135.190
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái)135.190
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải)135.190
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái)135.190
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải)135.190
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái)135.190
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải)135.190
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái)135.190
Chụp Xquang khớp vai thẳng135.190
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch135.190
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch135.190
Chụp Xquang khung chậu thẳng135.190
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng135.190
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng135.190
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch135.190
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên135.190
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng135.190
Chụp Xquang khớp thái dương hàm135.190
Chụp Xquang Schuller135.190
Chụp Xquang Blondeau135.190
Chụp Xquang Hirtz135.190
Siêu âm Doppler tinh hoàn hai bên160.500
Siêu âm Doppler màu tuyến vú hai bên165.300
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)165.300
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)165.300
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo264.600
Siêu âm Doppler màu thai (thai, nhau thai, nước ối)165.300
Siêu âm Doppler màu tử cung phần phụ165.300
Siêu âm Doppler màu ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)165.300
Siêu âm hạch vùng cổ165.300
Siêu âm các tuyến nước bọt165.300
Siêu âm Doppler màu tuyến giáp165.300
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng thắt lưng)50.305
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Vùng chân)50.305
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Cổ)62.700
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Thắt lưng)62.700
Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng CS Cổ)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai phải)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai trái)52.090
Điều Trị Bằng Tia Hồng Ngoại (bả Vai Phải)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai trái)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu phải)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu trái)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay phải)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay trái)52.090
Điều Trị Bằng Tia Hồng Ngoại (CS Ngực)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS lưng)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS thắt lưng)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng phải)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng trái)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – châu phải)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – chậu trái)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng cùng – cụt)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi phải)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi trái)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối phải)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối trái)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân phải)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân trái)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân phải)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân trái)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay P)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay T)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay P)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay T)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân P)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân T)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân P)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân T)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân P)52.090
Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân T)52.090
Điều trị bằng siêu âm (CS cổ)60.375
Điều trị bằng siêu âm (khớp vai phải)60.375
Điều trị bằng siêu âm (khớp vai trái)60.375
Điều trị bằng siêu âm (bả vai phải)60.375
Điều trị bằng siêu âm (bả vai trái)60.375
Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu phải)60.375
Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu trái)60.375
Điều trị bằng siêu âm (cổ tay, bàn tay phải)60.375
Điều trị bằng siêu âm (cổ tay ,bàn tay trái)60.375
Điều trị bằng siêu âm (CS ngực)60.375
Điều trị bằng siêu âm (CS lưng)60.375
Điều trị bằng siêu âm (CS thắt lưng)60.375
Điều trị bằng siêu âm (khớp háng phải)60.375
Điều trị bằng siêu âm (khớp háng trái)60.375
Điều trị bằng siêu âm (khớp cùng - chậu phải)60.375
Điều trị bằng siêu âm (cùng - châụ trái)60.375
Điều trị bằng siêu âm (vùng cùng - cụt)60.375
Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải)60.375
Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái)60.375
Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi phải)60.375
Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi trái)60.375
Điều trị bằng siêu âm (khớp gối phải)60.375
Điều trị bằng siêu âm (khớp gối trái)60.375
Điều trị bằng siêu âm (vùng khoeo chân phải)60.375
Điều trị bằng siêu âm (vùng khoeo chân trái)60.375
Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân phải)60.375
Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân trái)60.375
Điều trị bằng siêu âm (cổ chân, bàn chân phải)60.375
Điều trị bằng siêu âm (cổ chân , bàn chân trái)60.375
Điều trị bằng siêu âm (cánh tay P)60.375
Điều trị bằng siêu âm (cánh tay T)60.375
Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu P)60.375
Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu T)60.375
Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay P)60.375
Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay T)60.375
Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân P)60.375
Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân T)60.375
Điều trị bằng siêu âm (gót chân P)60.375
Điều trị bằng siêu âm (gót chân T)60.375
Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống cổ)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai phải)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai trái)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai phải)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai trái)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay phải)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay trái)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay phải)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay trái)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống ngực)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống lưng)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống thắt lưng)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng phải)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng trái)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – chậu phải)55.575
Điều Trị Bằng Các Dòng Điện Xung (khớp Cùng – Châu Trái)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng xương cùng – cụt)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi phải)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi phải)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi trái)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo phải)55.575
Điều Trị Bằng Các Dòng Điện Xung (vùng Khoeo Trái)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gối phải)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gôi trái)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân phải)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân trái)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân phải)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân trái)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay P)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay T)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay P)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay T)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân P)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân T)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân P)55.575
Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân T)55.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS cổ)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai phải)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai trái)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai phải)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai trái)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS ngực)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS lưng)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS thắt lưng)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng phải)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng trái)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - châu phải)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - chậu trái)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng xương cùng - cụt)60.575
Điều Trị Bằng Điện Phân Dẫn Thuốc (nếp Lằn Mông, Mặt Sau Đùi Phải)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi trái)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi phải)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi trái)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối phải)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối trái)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân phải)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân trái)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân phải)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân trái)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân phải)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân trái)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân P)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân T)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay P)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay T)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay P)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay T)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay P)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay T)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay P)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay T)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay P)60.575
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay T)60.575
Điều Trị Bằng Từ Trường (cột Sống Cổ)53.810
Điều trị bằng từ trường (khớp vai phải)53.810
Điều trị bằng từ trường (khớp vai trái)53.810
Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai phải)53.810
Điều Trị Bằng Từ Trường (vùng Bả Vai Trái)53.810
Điều Trị Bằng Từ Trường (khuỷu Tay Phải)53.810
Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay trái)53.810
Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay phải)53.810
Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay trái)53.810
Điều trị bằng từ trường (CS ngực)53.810
Điều trị bằng từ trường (CS lưng)53.810
Điều trị bằng từ trường (CS Thắt lưng)53.810
Điều trị bằng từ trường (khớp háng phải)53.810
Điều trị bằng từ trường (khớp háng trái)53.810
Điều trị bằng từ trường (khớp cùng- chậu phải)53.810
Điều trị bằng từ trường (khớp cùng – chậu trái)53.810
Điều trị bằng từ trường (vùng xương cùng – cụt)53.810
Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải)53.810
Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái)53.810
Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi phải)53.810
Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi trái)53.810
Điều trị bằng từ trường (khớp gối phải)53.810
Điều trị bằng từ trường (khớp gối trái)53.810
Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân phải)53.810
Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân trái)53.810
Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân phải)53.810
Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân trái)53.810
Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân phải)53.810
Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân trái)53.810
Điều trị bằng từ trường (cánh tay P)53.810
Điều trị bằng từ trường (cánh tay T)53.810
Điều trị bằng từ trường (cẳng tay P)53.810
Điều trị bằng từ trường (cẳng tay T)53.810
Điều trị bằng từ trường (gót chân P)53.810
Điều trị bằng từ trường (gót chân T)53.810
Nhổ răng sữa71.900
Nhổ răng vĩnh viễn392.150
Phục hồi cổ răng bằng Composite460.500
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite343.500
Điều trị tủy lại1.262.500
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 4,5)777.000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên)1.245.000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới)1.076.000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3)570.500
Thay Băng Vết Mổ (vết Thương Dài Dưới 15cm)108.300
Khí dung mũi họng (Xông họng)43.500
Khí dung mũi họng (Xông mũi)43.500
Lấy dị vật họng miệng105.500
Nhét bấc mũi trước166.000
Nhét bấc mũi sau189.000
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài (ít)209.700
Làm thuốc tai144.900
Chọc hút dịch vành tai236.500
Bơm hơi vòi nhĩ179.500
Chích rạch màng nhĩ97.100
Đo nhãn áp Goldmann55.600
Soi đáy mắt trực tiếp95.700
Bóc giả mạc (mắt phải)118.000
Bóc giả mạc (mắt trái)118.000
Bóc giả mạc (2 mắt)182.000
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải)118.000
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái)118.000
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt)182.000
Rửa cùng đồ (mắt phải)59.300
Rửa cùng đồ (mắt trái)59.300
Rửa cùng đồ (2 mắt)113.300
Đánh bờ mi (mắt phải)49.600
Đánh bờ mi (mắt trái)49.600
Đánh bờ mi (2 mắt)95.600
Nặn tuyến bờ mi (mắt phải)49.600
Nặn tuyến bờ mi (mắt trái)49.600
Nặn tuyến bờ mi (2 mắt)95.600
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải)173.500
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái)173.500
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt)227.100
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải)66.600
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái)66.600
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt)78.600
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải)111.700
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái)111.700
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt)157.400
Lấy calci kết mạc (mắt phải)49.600
Lấy calci kết mạc (mắt trái)49.600
Lấy calci kết mạc (2 mắt)95.600
Lấy dị vật kết mạc (mắt phải)88.500
Lấy dị vật kết mạc (mắt trái)88.500
Lấy dị vật kết mạc (2 mắt)136.500
Soi cổ tử cung196.200
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...590.500
Siêu âm Doppler tim323.300
Siêu âm Doppler mạch máu323.300
Holter huyết áp269.800
Holter điện tâm đồ269.800
Đo chức năng hô hấp263.300
Thông bàng quang125.500
Khí dung mũi họng (Xông mũi + Xông họng)43.500
Khám nội khoa126.750
Khám Da liễu126.750
Khám Mắt126.750
Khám RHM126.750
Khám Phụ sản126.750
Khám TMH126.750
Khám Ngoại khoa126.750
Định Lượng Creatinine (thêm KQ Độ Lọc Cầu Thận (eGFR) [Máu]44.100
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng135.190
Bơm thông lệ đạo (2 mắt)130.200
Bơm thông lệ đạo (mắt trái)81.600
Bơm thông lệ đạo (mắt phải)81.600
Lấy cao răng (đánh bóng 2 hàm)191.100
Nhổ chân răng sữa61.900
Nhổ chân răng vĩnh viễn264.200
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay155.300
Khám PHCN126.750
Hút nang bao hoạt dịch158.600
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm239.700
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân111.100
Khâu vết rách vành tai277.700
Cắt chỉ sau phẫu thuật47.700
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ300.500
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin [Máu]164.200
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim]201.080
Lấy dị vật giác mạc nông (mắt trái)141.000
Lấy dị vật giác mạc nông (mắt phải)141.000
Lấy dị vật giác mạc nông (2 mắt)207.000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)51.900
Đặt ống nội khí quản770.900
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng113.500
Cắt u da mi không ghép < 5mm998.100
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi47.700
Cắt bỏ chắp có bọc188.500
Rạch áp xe mi263.500
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp297.500
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant297.500
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement297.500
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục464.100
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement261.500
Nắn sai khớp thái dương hàm145.900
Lấy dị vật mũi gây tê265.900
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê896.500
Điều trị bằng Parafin ( cổ tay, bàn tay phải)56.925
Điều trị bằng Parafin ( cổ tay, bàn tay trái)56.925
Điều trị bằng Parafin (cổ chân, bàn chân phải)56.925
Điều trị bằng Parafin ( cổ chân, bàn chân trái)56.925
Điều trị bằng Parafin ( khuỷu tay phải)56.925
Điều trị bằng Parafin ( khuỷu tay trái)56.925
Điều trị bằng Parafin ( thắt lưng)56.925
Điều trị bằng Parafin ( cổ vai gáy)56.925
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người63.225
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người72.150
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động72.150
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động72.150
Tập đi với thanh song song41.050
Tập đi với khung tập đi41.050
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)41.050
Tập đi với gậy41.050
Tập vận động thụ động tay phải72.150
Tập vận động thu động tay trái72.150
Tập vận động thụ động 1/2 người phải72.150
Tập vận động thụ động 1/2 người trái72.150
Tập vận động thụ động cổ tay, bàn tay phải72.150
Tập vận động thụ động cổ tay bàn tay trái72.150
Tập vận động thụ động khuỷu tay phải72.150
Tập vận động thụ động khuỷu tay trái72.150
Tập vận động thụ động khớp vai phải72.150
Tập vận động thụ động khớp vai trái72.150
Tập vận động thụ động chân phải72.150
Tập vận động thụ động chân trái72.150
Tập vận động thụ động khớp háng phải72.150
Tập vận động thụ động khớp háng trái72.150
Tập vận động thụ động khớp gối phải72.150
Tập vận động thụ động khớp gối trái72.150
Tập vận động thụ động cổ chân, bàn chân phải72.150
Tập vận động thụ động cổ chân, bàn chân trái72.150
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng72.150
Tập với thang tường41.050
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi17.825
Tập với xe đạp tập17.825
Tập các kiểu thở40.675
Tập điều hợp vận động72.150
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)395.700
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn41.050
Tập tri giác và nhận thức62.725
Tập ho có trợ giúp40.675
Điều Trị Bằng Sóng Ngắn (cột Sống Cổ)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp vai phải)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp vai trái)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng bả vai phải)52.260
Điều Trị Bằng Sóng Ngắn (vùng Bả Vai Trái)52.260
Điều Trị Bằng Sóng Ngắn (khuỷu Tay Phải)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (khuỷu tay trái)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (cổ tay , bàn tay phải)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (cổ tay , bàn tay trái)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (CS ngực)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (CS lưng)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (CS Thắt lưng)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng phải)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng trái)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng- chậu phải)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng – chậu trái)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng xương cùng – cụt)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái)50.400
Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước đùi phải)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước đùi trái)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối phải)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối trái)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng khueo chân phải)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng khueo chân trái)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng bắp chân phải)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng bắp chân trái)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (cổ chân , bàn chân phải)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (cổ chân , bàn chân trái)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay P)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay T)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay P)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay T)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (gót chân P)52.260
Điều trị bằng sóng ngắn (gót chân T)52.260
Dengue virus IgM/IgG test nhanh [Máu]177.450
HBeAg Test Nhanh [Máu]74.188
Anti-HBe test nhanh [Máu]74.550
Nong cổ tử cung do bế sản dịch387.500
Khâu cò mi553.400
Tháo cò mi553.400
Khâu phủ kết mạc868.800
Chích áp xe tuyến Bartholin1.157.600
Chụp Xquang khớp vai thẳng + nghiêng chếch (2 phim)201.080
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng + chếch (2 phim)201.080
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 2 bên (2 phim)201.080
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 2 bên (2 phim)201.080
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 2 bên (2 phim)201.080
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 2 bên (2 phim)201.080
Siêu âm Doppler gan lách160.500
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng 2 bên (2 phim)201.080
Khám Mắt *39.800
Rubella virus Ab test nhanh [Máu]179.550
Khám nội khoa *39.800
Khám Da Liễu *39.800
Khám RHM *39.800
Khám Phụ sản *39.800
Khám TMH*39.800
Khám PHCN *39.800
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê397.400
Điều trị bằng parafin (khớp gối trái)56.925
Điều trị bằng parafin (khớp gối phải)56.925
Điều trị bằng Paraffin (khớp vai trái)56.925
Điều trị bằng Paraffin (khớp vai phải)56.925
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (vùng vai gáy)50.305
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (vùng chân trái )50.305
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (vùng chân phải)50.305
Điều trị bằng Paraffin (Bả vai trái)56.925
Điều trị bằng Paraffin (Bả vai Phải)56.925
Điều trị bằng Paraffin (CS ngực)56.925
Điều trị bằng Paraffin (CS Lưng)56.925
Điều trị bằng Paraffin (Khoeo chân Trái)56.925
Điều trị bằng Paraffin (Khoeo chân Phải)56.925
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài (nhiều)238.700
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 4,5) *1.566.000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3)*1.433.500
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục *659.100
Điều trị tủy lại *1.522.500
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên) *1.866.000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới) *1.716.000
Vi khuẩn nhuộm soi93.450
Vi nấm soi tươi57.750
Điều trị đóng cuống răng1.009.500
Chlamydia Test nhanh [ Dịch âm đạo ]181.020
Nghiệm Pháp Dung Nạp Glucose Đường Uống 3 Mẫu Không Định Lượng Insulin (Thai phụ) [Máu]164.200
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng617.050
Nội soi đại tràng sigma1.050.100
Nội soi trực tràng ống mềm710.750
Chụp Xquang ổ răng số hoá55.000
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động [Máu*]210.000
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động [Máu*]210.000
Đơn Bào Đường Ruột Soi Tươi [Phân*]71.400
Rubella Virus IgG Miễn Dịch Tự Động [Máu*]194.250
Rubella virus IgM miễn dịch tự động [Máu*]197.400
CMV IgG miễn dịch tự động [Máu*]210.000
CMV IgM miễn dịch tự động [Máu*]210.000
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động [Máu*]183.750
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động [Máu*]184.800
HIV Ab test nhanh [Máu]85.050
HEV IgG miễn dịch tự động [Máu*]369.600
HEV IgM miễn dịch tự động [Máu*]369.600
HAV total miễn dịch tự động [Máu*]225.750
HAV IgM miễn dịch tự động [Máu*]225.750
HCV genotype giải trình tự gene [Máu*]2.047.500
HCV đo tải lượng hệ thống tự động [Máu*]1.705.200
HBV genotype giải trình tự gene [Máu*]1.774.500
HBV đo tải lượng hệ thống tự động [Máu*]420.000
HBeAb miễn dịch tự động [Máu*]147.000
HBeAg miễn dịch tự động - Định tính [Máu*]147.000
HBc total miễn dịch tự động [Máu*]228.900
HBc IgM miễn dịch tự động [Máu*]241.500
Anti HBs (định lượng) [Máu]152.250
Định Lượng HBsAg [Máu*]617.400
Streptococcus Pyogenes ASO [Máu*]94.500
Salmonella Widal [Máu*]242.550
HP Test IgG [máu*]260.400
HP Test IgM [máu*]260.400
Định tính Protein Bence -jones [Nước tiểu*]37.800
Định tính chất gây nghiện (Morphin, Amphetamine, Methamphetamine, Marijuana, Ketamine) [Nước tiểu*]298.200
Định lượng Canxi [Nước tiểu*]33.600
Định lượng Axit Uric [Nước tiểu]67.200
Đo Hoạt Độ Amylase [Nước Tiểu*]67.200
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu*]267.750
Định lượng Testosterol [Máu*]128.100
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu*]302.400
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]86.100
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu*]247.800
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]154.350
Định Lượng Progesteron [Máu*]142.800
Định lượng Protein toàn phần [Máu*]40.950
Định lượng Prolactin [Máu*]132.300
Định lượng Mg [Máu*]44.100
Định lượng Myoglobin [Máu*]176.400
Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) [Máu*]69.300
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu*]132.300
Định lượng Insulin (đói) [Máu*]132.300
Định lượng Insulin (sau ăn) [Máu*]132.300
Đo Hoạt Độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]43.050
Định lượng Globulin [Máu*]40.950
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu*]132.300
Định lượng Estradiol [Máu*]132.300
Định Lượng Cyfra 21-1 [Máu*]212.100
Định lượng Cortisol (Sáng) [Máu*]134.400
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu*]178.500
Định lượng Ceruloplasmin [Máu*]132.300
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu*]231.000
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu*]294.000
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu*]231.000
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu*]174.300
Định lượng β2 microglobulin [Máu*]218.400
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu*]357.000
Đo hoạt độ Amylase [Máu*]63.000
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu*]60.900
Định lượng Albumin [Máu*]40.950
Định lượng Acid Uric [Máu]44.100
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) [Máu]89.250
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) [Máu]43.050
Cặn Addis [Nước tiểu*]96.600
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu [Máu*]121.800
Định lượng IgE [Máu*]153.300
Định lượng IgM [Máu*]120.750
Định lượng IgA [Máu*]120.750
Định lượng IgG [Máu*]120.750
Định lượng G6PD [Máu*]220.500
Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động [Máu*]130.200
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động [Máu*]84.000
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động [Máu*]87.150
Nội soi tai mũi họng234.000
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh)52.000
Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng)52.000
Đệm hàm nhựa thường (Đệm hàm cứng)676.000
Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm VN)741.000
Đệm hàm nhựa thường (Sửa hàm giả gãy)793.000
Đệm hàm nhựa thường (Thay nền hàm cứng)1.300.000
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp (Móc đúc/Móc kẽm)728.000
Tháo chụp răng giả260.000
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc ( 1 hàm)1.560.000
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc (2 hàm)2.600.000
Phương pháp Proetz113.000
Chích nhọt ống tai ngoài182.000
Lấy Dị Vật Tai Ngoài Đơn Giản202.000
Thử kính52.000
Đo thị lực19.500
Đo khúc xạ máy39.000
Làm thuốc âm đạo85.800
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa125.000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm325.000
Khâu Vết Thương Phần Mềm Tổn Thương Sâu Chiều Dài < 10cm877.000
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (ít)300.000
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (ít)300.000
Điều trị < 20 nốt u mềm treo bằng Laser CO2450.000
Điều trị hói bằng tiêm Triamcinnolon (nhỏ)500.000
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn (nhỏ)400.000
Làm sạch sâu, đắp mặt nạ điều trị mụn300.000
Ga rô hoặc băng ép cầm máu123.500
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)26.000
Thở Oxy Qua Mặt Nạ Không Có Túi (£ 8 Giờ)130.000
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai)91.000
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai)182.000
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou [Dịch phết âm đạo*]276.686
Bấm Tổ Chức Để Gửi Xét Nghiệm Giải Phẫu Bệnh Lý [Mẫu Sinh Thiết*]630.000
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu*]127.050
Test thanh thải Creatinine [Nước tiểu*]125.580
Test thanh thải Ure [Nước tiểu*]102.375
Prisca test (3 tháng đầu) [Máu*]573.300
Prisca test (3 tháng giữa) [Máu*]573.300
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn (to)800.000
Nội soi mũi xoang91.000
Nội soi tai91.000
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) [Máu*]203.700
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) [Máu*]203.700
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) [Máu*]190.050
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) [Máu*]190.050
EBV IgG miễn dịch tự động [Máu*]218.400
EBV IgM miễn dịch tự động [Máu*]225.750
HDV Ab miễn dịch bán tự động [Máu*]226.800
HDV IgM miễn dịch bán tự động [Máu*]330.750
HDV Ag miễn dịch bán tự động [Máu*]431.550
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen lần 1 [Đàm*]93.450
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) [Nước tiểu*]393.750
Điện di Protein (máy tự động) [Máu*]286.650
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu*]78.750
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu*]294.000
Định Lượng Anti - TPO (Anti- Thyroid Peroxidase Antibodies) [Máu*]234.150
Điện di huyết sắc tố [Máu*]514.500
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA [Máu*]302.400
Răng giả cố định 1 răng (răng Inox)949.000
Răng giả cố định 1 răng (răng sứ kim loại)1.430.000
Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Cercon)5.304.000
Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Zirconia)4.355.000
Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)780.000
Răng giả tháo lắp 1 răng (Ngoại)559.000
Răng giả tháo lắp 1 răng (sứ)1.417.000
Răng giả tháo lắp 1 răng (Việt Nam)403.000
Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)1.352.000
Răng giả tháo lắp 2 răng (Ngoại)988.000
Răng giả tháo lắp 2 răng (sứ)2.626.000
Răng giả tháo lắp 2 răng (Việt Nam)611.000
Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)1.950.000
Răng giả tháo lắp 3 răng (Ngoại)1.482.000
Răng giả tháo lắp 3 răng (sứ)3.900.000
Răng giả tháo lắp 3 răng (Việt Nam)819.000
Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)2.548.000
Răng giả tháo lắp 4 răng (Ngoại)1.935.700
Răng giả tháo lắp 4 răng (sứ)5.096.000
Răng giả tháo lắp 4 răng (Việt Nam)1.019.200
Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)3.152.500
Răng giả tháo lắp 5 răng (Ngoại)2.395.900
Răng giả tháo lắp 5 răng (sứ)6.305.000
Răng giả tháo lắp 5 răng (Việt Nam)1.261.000
Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)3.744.000
Răng giả tháo lắp 6 răng (Ngoại)2.844.400
Răng giả tháo lắp 6 răng (sứ)7.488.000
Răng giả tháo lắp 6 răng (Việt Nam)1.497.600
Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)4.322.500
Răng giả tháo lắp 7 răng (Ngoại)3.285.100
Răng giả tháo lắp 7 răng (sứ)8.645.000
Răng giả tháo lắp 7 răng (Việt Nam)1.729.000
Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)4.888.000
Răng giả tháo lắp 8 răng (Ngoại)3.714.100
Răng giả tháo lắp 8 răng (sứ)9.776.000
Răng giả tháo lắp 8 răng (Việt Nam)1.955.200
Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)5.440.500
Răng giả tháo lắp 9 răng (Ngoại)4.134.000
Răng giả tháo lắp 9 răng (sứ)10.881.000
Răng giả tháo lắp 9 răng (Việt Nam)2.176.200
Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)5.980.000
Răng giả tháo lắp 10 răng (Ngoại)4.544.800
Răng giả tháo lắp 10 răng (sứ)11.960.000
Răng giả tháo lắp 10 răng (Việt Nam)2.392.000
Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)6.506.500
Răng giả tháo lắp 11 răng (Ngoại)4.943.900
Răng giả tháo lắp 11 răng (sứ)13.013.000
Răng giả tháo lắp 11 răng (Việt Nam)2.602.600
Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)7.020.000
Răng giả tháo lắp 12 răng (Ngoại)5.335.200
Răng giả tháo lắp 12 răng (sứ)14.040.000
Răng giả tháo lắp 12 răng (Việt Nam)2.810.600
Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)7.520.500
Răng giả tháo lắp 13 răng (Ngoại)5.714.800
Răng giả tháo lắp 13 răng (sứ)15.067.000
Răng giả tháo lắp 13 răng (Việt Nam)3.008.200
Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Excellence)8.008.000
Răng giả tháo lắp 14 răng (Ngoại)6.085.300
Răng giả tháo lắp 14 răng (sứ)16.120.000
Răng giả tháo lắp 14 răng (Việt Nam)3.203.200
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ - Excellence)16.380.000
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (Ngoại)12.448.800
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (sứ)33.046.000
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (Việt Nam)6.552.000
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement299.000
Nhổ răng thừa472.000
Hàm khung kim loại (Chưa tính răng)2.470.000
Hàm Giả Tháo Lắp Nền Nhựa Dẻo (từ 1-3R Cùng Phân Hàm -Chưa Tính Răng)650.000
Hàm Giả Tháo Lắp Nền Nhựa Dẻo (từ 2-3R Khác Phân Hàm Nền Hàm Nhỏ Chưa Tính Răng)1.690.000
Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R cùng phân hàm nền hàm nhỏ - Chưa tính răng)1.690.000
Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm trung bình - Chưa tính răng)2.171.000
Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R khác phân hàm nền hàm nhỏ - Chưa tính răng)2.171.000
Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên cùng phân hàm nền hàm lớn - Chưa tính răng)2.171.000
Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên khác phân hàm nền hàm lớn - Chưa tính răng)3.458.000
Răng Giả Tháo Lắp Toàn Hàm 14R (Ngoại)6.224.400
Răng giả tháo lắp toàn hàm (Việt Nam)3.276.000
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (Răng sứ TITAN)2.470.000
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau884.000
Chích áp xe lợi130.000
Điều trị viêm quanh răng650.000
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng ngực)100.000
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng lưng)100.000
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng bụng)100.000
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Tay trái)100.000
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Tay phải)100.000
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Chân trái)100.000
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Chân phải)100.000
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng mông)100.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (xương đòn)156.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Ngón tay)156.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Ngón chân)130.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cánh tay trái)260.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cánh tay phải)260.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Bàn chân trái)260.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Bàn chân phải)260.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Bàn tay trái)325.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Bàn tay phải)325.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Đùi trái)260.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Đùi phải)260.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Khớp gối trái)325.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Khớp gối phải)325.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cẳng chân trái)364.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cẳng chân phải)364.000
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng260.000
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản91.000
Khâu vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu975.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cẳng tay trái)325.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cẳng tay phải)325.000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cột sống lưng)260.000
Lấy dị vật giác mạc sâu (mắt trái)426.000
Lấy dị vật giác mạc sâu (mắt phải)426.000
Lấy dị vật giác mạc sâu (2 mắt)426.000
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ221.000
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ2.210.000
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (≤ 8 giờ)130.000
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (≤ 8 giờ)130.000
Thở oxy qua mặt nạ venturi (≤ 8 giờ)130.000
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em65.000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản623.000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao595.400
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa130.000
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ130.000
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ104.000
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu441.000
Cấy thuốc tránh thai (loại một nang)3.500.000
Đặt dụng cụ tử cung190.000
Chốt cùi đúc kim loại559.000
Veneer sứ toàn phần6.500.000
Hàm Khung Titanium (Chưa Tính Răng)3.250.000
Mài chỉnh khớp cắn234.000
Cắt lợi di động để làm hàm giả1.300.000
Điều trị viêm quanh thân răng cấp130.000
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor130.000
Chích Apxe lợi trẻ em130.000
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)130.000
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người80.000
Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy80.000
Tập lăn trở khi nằm80.000
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi80.000
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng80.000
Tập dáng đi80.000
Tập vận động có trợ giúp tay phải56.280
Tập vận động có trợ giúp tay trái56.280
Tập vận động có trợ giúp 1/2 người phải56.280
Tập vận động có trợ giúp 1/2 người trái56.280
Tập vận động có trợ giúp khớp vai phải56.280
Tập vận động có trợ giúp khớp vai trái56.280
Tập vận động có trợ giúp khuỷu tay phải56.280
Tập vận động có trợ giúp khuỷu tay trái56.280
Tập vận động có trợ giúp cổ tay, bàn tay phải56.280
Tập vận động có trợ giúp cổ tay, bàn tay trái56.280
Tập vận động có trợ giúp chân phải56.280
Tập vận động có trợ giúp chân trái56.280
Tập vận động có trợ giúp khớp háng phải56.280
Tập vận động có trợ giúp khớp háng trái56.280
Tập vận động có trợ giúp khớp gối phải56.280
Tập vận động có trợ giúp khớp gối trái56.280
Tập vận động có trợ giúp cổ chân, bàn chân phải56.280
Tập vận động có trợ giúp cổ chân, bàn chân trái56.280
Tập vận động chủ động tay phải80.000
Tập vận động chủ động tay trái80.000
Tập vận động chủ động 1/2 người phải80.000
Tập vận động chủ động 1/2 người trái80.000
Tập vận động chủ động khớp vai phải80.000
Tập vận động chủ động khớp vai trái80.000
Tập vận động chủ động khớp khuỷu phải80.000
Tập vận động chủ động khớp khuỷu trái80.000
Tập vận động chủ động cổ tay, bàn tay phải80.000
Tập vận động chủ động cổ tay, bàn tay trái80.000
Tập vận động chủ động chân phải80.000
Tập vận động chủ động chân trái80.000
Tập vận động chủ động khớp háng phải80.000
Tập vận động chủ động khớp háng trái80.000
Tập vận động chủ động khớp gối phải80.000
Tập vận động chủ động khớp gối trái80.000
Tập vận động chủ động cổ chân, bàn chân phải80.000
Tập vận động chủ động cổ chân, bàn chân trái80.000
Tập vận động tự do tứ chi44.500
Tập vận động có kháng trở tay phải56.280
Tập vận động có kháng trở tay trái56.280
Tập vận động có kháng trở 1/2 người phải56.280
Tập vận động có kháng trở 1/2 người trái56.280
Tập vận động có kháng trở khớp vai phải56.280
Tập vận động có kháng trở khớp vai trái56.280
Tập vận động có kháng trở khớp khuỷu phải56.280
Tập vận động có kháng trở khớp khuỷu trái56.280
Tập vận động có kháng trở cổ tay, bàn tay phải56.280
Tập vận động có kháng trở cổ tay, bàn tay trái56.280
Tập vận động có kháng trở chân phải56.280
Tập vận động có kháng trở chân trái56.280
Tập vận động có kháng trở khớp háng phải56.280
Tập vận động có kháng trở khớp háng trái56.280
Tập vận động có kháng trở khớp gối phải56.280
Tập vận động có kháng trở khớp gối trái56.280
Tập vận động có kháng trở cổ chân, bàn chân phải56.280
Tập vận động có kháng trở cổ chân, bàn chân trái56.280
Tập kéo dãn cột sống cổ80.000
Tập kéo dãn cột sống thắt lưng80.000
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên55.000
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới80.000
Tập với dụng cụ quay khớp vai38.250
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế70.000
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu80.000
Kỹ thuật di động khớp100.000
Kỹ thuật di động mô mềm100.000
Kỹ thuật ức chế co cứng tay phải70.000
Kỹ thuật ức chế co cứng tay trái70.000
Kỹ thuật ức chế co cứng chân phải70.000
Kỹ thuật ức chế co cứng chân trái70.000
Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình70.000
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình70.000
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn40.000
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn70.000
Tập các vận động thô của bàn tay80.000
Tập các vận động khéo léo của bàn tay80.000
Tập phối hợp hai tay80.000
Tập phối hợp tay mắt80.000
Tập phối hợp tay miệng80.000
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…)80.000
Tập điều hòa cảm giác80.000
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi80.000
Lượng giá chức năng ngôn ngữ70.000
Thử cơ bằng tay70.000
Đo tầm vận động khớp70.000
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp50.000
Tập do cứng khớp76.500
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp29.000
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực70.000
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) [Máu]28.350
Đo lactat trong máu [Máu*]132.300
Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu [Nước tiểu*]147.000
Điều trị bằng sóng xung kích (CS cổ)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp vai phải)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp vai trái)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (bả vai phải)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (bả vai trái)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp khuỷu phải)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp khuỷu trái)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (cổ tay, bàn tay phải)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (cổ tay ,bàn tay trái)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (CS lưng)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (CS thắt lưng)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp háng phải)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp háng trái)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp cùng - chậu phải)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (cùng - châụ trái)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (vùng cùng - cụt)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (mặt trước đùi phải)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (mặt trước đùi trái)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp gối phải)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp gối trái)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (vùng khoeo chân phải)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (vùng khoeo chân trái)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (vùng bắp chân phải)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (vùng bắp chân trái)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (cổ chân, bàn chân phải)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (cổ chân , bàn chân trái)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (cánh tay P)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (cánh tay T)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp khuỷu P)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp khuỷu T)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (cẳng tay P)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (cẳng tay T)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (cẳng chân P)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (cẳng chân T)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (gót chân P)200.000
Điều trị bằng sóng xung kích (gót chân T)200.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (vùng CS Cổ)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp vai phải)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp vai trái)80.000
Điều Trị Bằng Laser Công Suất Thấp (bả Vai Phải)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (bả vai trái)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp khuỷu phải)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp khuỷu trái)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cổ tay, bàn tay phải)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cổ tay, bàn tay trái)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (CS ngực)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (CS lưng)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (CS thắt lưng)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp háng phải)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp háng trái)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp cùng – châu phải)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp cùng – chậu trái)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (vùng cùng – cụt)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (vùng mặt trước đùi phải)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (vùng mặt trước đùi trái)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp gối phải)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp gối trái)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (bắp chân phải)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (bắp chân trái)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cổ chân , bàn chân phải)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cổ chân , bàn chân trái)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cánh tay P)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cánh tay T)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cẳng tay P)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cẳng tay T)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cẳng chân P)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cẳng chân T)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khoeo chân P)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khoeo chân T)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (gót chân P)80.000
Điều trị bằng Laser công suất thấp (gót chân T)80.000
Điều trị sâu ngà răng (thẩm mỹ) phục hồi bằng Composite500.000
Răng giả tháo lắp 1 răng (composite)832.000
Răng giả tháo lắp 2 răng (composite)1.560.000
Răng giả tháo lắp 3 răng (composite)2.340.000
Răng giả tháo lắp 4 răng (composite)3.057.600
Răng giả tháo lắp 5 răng (composite)3.783.000
Răng giả tháo lắp 6 răng (composite)4.492.800
Răng giả tháo lắp 7 răng (composite)5.187.000
Răng giả tháo lắp 8 răng (composite)5.865.600
Răng giả tháo lắp 9 răng (composite)6.528.600
Răng giả tháo lắp 10 răng (composite)7.176.000
Răng giả tháo lắp 11 răng (composite)7.807.800
Răng giả tháo lắp 12 răng (composite)8.424.000
Răng giả tháo lắp 13 răng (composite)9.024.600
Răng giả tháo lắp 14 răng (composite)9.609.600
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (composite)19.656.000
Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm ngoại)1.131.000
Đệm hàm nhựa dẻo2.223.000
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp (Móc nhựa mềm)1.027.000
Răng giả tháo lắp toàn hàm (composite)9.828.000
Răng giả tháo lắp toàn hàm (sứ)16.744.000
Gắn lại phục hình cũ bằng cement390.000
Tháo dụng cụ tử cung182.000
Phục hồi thân răng sau điều trị nội nha bằng Composite500.000
Răng giả tháo lắp toàn hàm (chất liệu Mỹ - Excellence)8.255.000
Lấy cao răng lâu năm/dày + đánh bóng 2 hàm260.000
Tầm Soát các Bệnh Thiết Yếu1.511.250
Định tính B-HCG (test nhanh) [Nước tiểu]39.375
Siêu âm thai (kèm độ mờ da gáy)196.000
Siêu âm 3D thai nhi325.000
Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13693.000
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng đầu mặt cổ)100.000
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng vai gáy)100.000
Cố định cổ tay bằng nẹp91.000
Cố định cổ chân bằng nẹp91.000
Tháo bột59.670
Tầm soát 15 bệnh thiết yếu + 3 bệnh ung thư (Nữ)1.625.000
Tầm soát 15 bệnh thiết yếu + 4 bệnh ung thư (Nam)1.755.000
HPV DNA Cobas Roche [Dịch phết âm đạo*]750.750
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen lần 2 [Đàm*]93.450
Định lượng Calci ion hóa85.050
Chlamydia trachomatis - Neisseria gonorrhoeae DNA [nước tiểu, dịch*]409.500
Test nhanh syphilis [Máu]260.400
Siêu Âm Doppler Mạch Máu (DV)304.000
Định lượng Cortisol (Chiều) [Máu*]134.400
Băng thun cho bệnh nhân bong gân52.000
Băng thun và nẹp gỗ tạm thời người bệnh gãy xương117.000
HBV DNA Cobas Taqman(Roche Đ.tính +Đ.Lượng)*1.575.000
Chích áp xe tầng sinh môn543.400
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết671.000
Chích áp xe vú545.000
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn112.000
Tháo que cấy thuốc tránh thai220.000
Tháo dụng cụ tử cung ( khó)250.000
Xét nghiệm GBS PCR (*)518.700
Điều trị Mụn cóc 1 nốt bằng Laser CO2 <5mm150.000
Điều trị Mụn cóc 1 nốt bằng Laser CO2 >5mm250.000
Điều trị Mụn cóc phẳng <5 nốt bằng Laser CO2250.000
Điều trị Mụn cóc phẳng > 5 nốt bằng Laser CO2500.000
Điều trị <10 nốt mụn thịt bằng Laser CO2650.000
Điều trị >10 nốt mụn thịt bằng Laser CO2811.000
Điều trị < 5 nốt u mềm treo bằng Laser CO2250.000
Điều trị <10 nốt u mềm treo bằng Laser CO2350.000
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (vừa)500.000
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (Nhiều)700.000
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (Rất Nhiều)811.000
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (ít)300.000
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (vừa)500.000
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (Nhiều)700.000
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (Rất Nhiều)811.000
Phân tích da bằng máy180.000
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (vừa)500.000
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (Nhiều)700.000
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (Rất nhiều)811.000
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 (nhỏ)300.000
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 (Trung bình)500.000
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 (To)700.000
Điều trị hói bằng tiêm Triamcinnolon (vừa)700.000
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn (vừa)600.000
Điều trị hói bằng tiêm Triamcinnolon (to)900.000
Điều trị > 20 nốt u mềm treo bằng Laser CO2650.000
Phân tích da bằng máy (nghiêng trái)110.000
Phân tích da bằng máy(nghiêng phải)110.000
Phân tích da bằng máy (3 hướng)314.000
Điều trị nốt ruồi 1 nốt bằng Laser C02 (nhỏ)100.000
Điều trị nốt ruồi 1 nốt bằng Laser C02 (vừa)150.000
Điều trị nốt ruồi 1 nốt bằng Laser C02 (to)200.000
Lấy cao răng lâu năm/dày + rất nhiều + đánh bóng 2 hàm300.000
Xét nghiệm Pap nhúng dịch EASYPREP *655.200
Bộ đôi xét nghiệm Cotest EASYPREP+HPV DNA Cobas Roche *1.296.750
HBV DNA Đ. Lượng (Abbott) (Ngưỡng 10IU/ml)*1.337.700
HCV RNA Đ. Lượng (Abott) (Ngưỡng 15 IU/ml)*1.911.000
Định lượng HbA1c (DV)169.050
Thay da sinh học chiếu đèn và đăp mặt nạ điều trị mụn500.000
Thay da sinh học chiếu đèn và đăp mặt nạ điều trị nám500.000
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ650.000
Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ650.000
Điều trị giãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ650.000
Test nhanh kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2172.200
Cysticercosis IgM (Sán dải heo) (Elisa*)328.650
Cysticercosis IgG (Sán dải heo) (Elisa*)328.650
Khâu ổ răng sau nhổ65.000
Nội soi họng91.000
Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED100.000
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED93.000
Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Justy)780.000
Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Justy)1.352.000
Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Justy)1.950.000
Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Justy)2.548.000
Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Justy)3.152.500
Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Justy)3.744.000
Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Justy)4.322.500
Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Justy)4.888.000
Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Justy)5.440.500
Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Justy)5.980.000
Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Justy)6.506.500
Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Justy)7.020.000
Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Justy)7.520.500
Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Justy)8.008.000
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Justy)16.380.000
Răng giả tháo lắp toàn hàm (chất liệu Justy)8.255.000
Hàn khung kim loại liên kết (chưa tính răng)2.860.000
Hàm Khung Titanium liên kết (chưa tính răng)3.640.000
Mắc cài đơn1.950.000
Mắc cài đôi2.600.000
Mắc cài bi2.340.000
TSI (Thyroid Stimulating Immunoglobulins*)583.800
Định lượng T3 (Tri iodothyronine)*116.550
NT-proBNP (pro BNP)*655.200
Lấy dị vật âm đạo195.000
Demodex soi tươi45.255
Định lượng CRP*80.850
Cấy vi trùng và kháng sinh đồ (bacteriologic & antibiogam (nước tiểu)*315.000
AMH *693.000
ROMA TEST *477.750
Cấy vi trùng và kháng sinh dồ (bacteriologic & antibiogam) ( Đàm)*315.000
Cấy vi trùng và kháng sinh dồ (bacteriologic & antibiogam) ( Mủ)*315.000
Cấy vi trùng và kháng sinh dồ (bacteriologic & antibiogam) (Dịch tiết)*315.000