Bảng giá dịch vụ y tế
Y Khoa Hợp Nhân
Giá áp dụng thống nhất cho người bệnh có hoặc không có thẻ BHYT
Tên DVKT Hợp Nhân | Giá |
---|---|
Trichomonas vaginalis soi tươi (nấm âm đạo, trùng roi âm đạo) [Dịch âm đạo] | 69.300 |
Hồng cầu trong phân test nhanh [Phân] | 79.800 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh [Máu] | 184.800 |
HCV Ab miễn dịch tự động [Máu] | 161.700 |
Test Nhanh HBsAg [Máu] | 75.600 |
Chlamydia Test Nhanh IgM [Máu] | 181.020 |
Vi khuẩn nhuộm soi [Dịch âm đạo] | 93.450 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [Nước tiểu] | 52.500 |
Định lượng Ure [Nước tiểu] | 28.350 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine)/Creatinine [Nước tiểu] | 70.350 |
Định lượng Creatinin [Nước tiểu] | 28.350 |
Điện giải (Na, K, Cl) [Nước tiểu] | 106.575 |
Định lượng Urê [Máu] | 36.750 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 109.200 |
Định lượng Triglycerid [Máu] | 42.000 |
Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu] | 42.000 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 42.000 |
Định lượng Transferin [Máu] | 121.380 |
Định lượng HbA1c [Máu] | 169.050 |
Định lượng Glucose [Máu] | 43.050 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 115.500 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 86.100 |
Định Lượng Bilirubin Toàn Phần [Máu] | 48.300 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 48.300 |
Đo Hoạt Độ AST (GOT) [Máu] | 43.050 |
Đo Hoạt Độ ALT (GPT) [Máu] | 43.050 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 139.650 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) [Máu] | 33.600 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [Máu] | 73.269 |
Định lượng sắt huyết thanh [Máu] | 89.250 |
Định lượng Ferritin [Máu] | 191.100 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke [Máu] | 19.950 |
Điện tim thường | 62.500 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 103.400 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 135.190 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 135.190 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 135.190 |
Chụp Xquang ngực thẳng (Tim phổi) | 135.190 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Phải) | 135.190 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Trái) | 135.190 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Phải) | 135.190 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (Trái) | 135.190 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 135.190 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 135.190 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Phải) | 135.190 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Trái) | 135.190 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 135.190 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 135.190 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Phải) | 135.190 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Trái) | 135.190 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 135.190 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 135.190 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 135.190 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 135.190 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 135.190 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 135.190 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Phải) | 135.190 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Trái) | 135.190 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Phải) | 135.190 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Trái) | 135.190 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Phải) | 135.190 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Trái) | 135.190 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng | 135.190 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 135.190 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 135.190 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng | 135.190 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 135.190 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 135.190 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 135.190 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 135.190 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 135.190 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 135.190 |
Chụp Xquang Schuller | 135.190 |
Chụp Xquang Blondeau | 135.190 |
Chụp Xquang Hirtz | 135.190 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn hai bên | 160.500 |
Siêu âm Doppler màu tuyến vú hai bên | 165.300 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 165.300 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 165.300 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 264.600 |
Siêu âm Doppler màu thai (thai, nhau thai, nước ối) | 165.300 |
Siêu âm Doppler màu tử cung phần phụ | 165.300 |
Siêu âm Doppler màu ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 165.300 |
Siêu âm hạch vùng cổ | 165.300 |
Siêu âm các tuyến nước bọt | 165.300 |
Siêu âm Doppler màu tuyến giáp | 165.300 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng thắt lưng) | 50.305 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Vùng chân) | 50.305 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Cổ) | 62.700 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Thắt lưng) | 62.700 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng CS Cổ) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai phải) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai trái) | 52.090 |
Điều Trị Bằng Tia Hồng Ngoại (bả Vai Phải) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai trái) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu phải) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu trái) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay phải) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay trái) | 52.090 |
Điều Trị Bằng Tia Hồng Ngoại (CS Ngực) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS lưng) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS thắt lưng) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng phải) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng trái) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – châu phải) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – chậu trái) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng cùng – cụt) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi phải) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi trái) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối phải) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối trái) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân phải) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân trái) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân phải) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân trái) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay P) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay T) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay P) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay T) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân P) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân T) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân P) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân T) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân P) | 52.090 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân T) | 52.090 |
Điều trị bằng siêu âm (CS cổ) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (khớp vai phải) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (khớp vai trái) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (bả vai phải) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (bả vai trái) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu phải) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu trái) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (cổ tay, bàn tay phải) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (cổ tay ,bàn tay trái) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (CS ngực) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (CS lưng) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (CS thắt lưng) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (khớp háng phải) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (khớp háng trái) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (khớp cùng - chậu phải) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (cùng - châụ trái) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (vùng cùng - cụt) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi phải) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi trái) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (khớp gối phải) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (khớp gối trái) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (vùng khoeo chân phải) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (vùng khoeo chân trái) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân phải) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân trái) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (cổ chân, bàn chân phải) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (cổ chân , bàn chân trái) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (cánh tay P) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (cánh tay T) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu P) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu T) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay P) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay T) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân P) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân T) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (gót chân P) | 60.375 |
Điều trị bằng siêu âm (gót chân T) | 60.375 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống cổ) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai phải) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai trái) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai phải) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai trái) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay phải) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay trái) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay phải) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay trái) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống ngực) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống lưng) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống thắt lưng) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng phải) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng trái) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – chậu phải) | 55.575 |
Điều Trị Bằng Các Dòng Điện Xung (khớp Cùng – Châu Trái) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng xương cùng – cụt) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi phải) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi trái) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo phải) | 55.575 |
Điều Trị Bằng Các Dòng Điện Xung (vùng Khoeo Trái) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gối phải) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gôi trái) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân phải) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân trái) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân phải) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân trái) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay P) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay T) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay P) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay T) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân P) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân T) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân P) | 55.575 |
Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân T) | 55.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS cổ) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai phải) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai trái) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai phải) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai trái) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS ngực) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS lưng) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS thắt lưng) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng phải) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng trái) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - châu phải) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - chậu trái) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng xương cùng - cụt) | 60.575 |
Điều Trị Bằng Điện Phân Dẫn Thuốc (nếp Lằn Mông, Mặt Sau Đùi Phải) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi trái) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi phải) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi trái) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối phải) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối trái) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân phải) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân trái) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân phải) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân trái) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân phải) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân trái) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân P) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân T) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay P) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay T) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay P) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay T) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay P) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay T) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay P) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay T) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay P) | 60.575 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay T) | 60.575 |
Điều Trị Bằng Từ Trường (cột Sống Cổ) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (khớp vai phải) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (khớp vai trái) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai phải) | 53.810 |
Điều Trị Bằng Từ Trường (vùng Bả Vai Trái) | 53.810 |
Điều Trị Bằng Từ Trường (khuỷu Tay Phải) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay trái) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay phải) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay trái) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (CS ngực) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (CS lưng) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (CS Thắt lưng) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (khớp háng phải) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (khớp háng trái) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (khớp cùng- chậu phải) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (khớp cùng – chậu trái) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (vùng xương cùng – cụt) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi phải) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi trái) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (khớp gối phải) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (khớp gối trái) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân phải) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân trái) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân phải) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân trái) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân phải) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân trái) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (cánh tay P) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (cánh tay T) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (cẳng tay P) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (cẳng tay T) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (gót chân P) | 53.810 |
Điều trị bằng từ trường (gót chân T) | 53.810 |
Nhổ răng sữa | 71.900 |
Nhổ răng vĩnh viễn | 392.150 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite | 460.500 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 343.500 |
Điều trị tủy lại | 1.262.500 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 4,5) | 777.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên) | 1.245.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới) | 1.076.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3) | 570.500 |
Thay Băng Vết Mổ (vết Thương Dài Dưới 15cm) | 108.300 |
Khí dung mũi họng (Xông họng) | 43.500 |
Khí dung mũi họng (Xông mũi) | 43.500 |
Lấy dị vật họng miệng | 105.500 |
Nhét bấc mũi trước | 166.000 |
Nhét bấc mũi sau | 189.000 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài (ít) | 209.700 |
Làm thuốc tai | 144.900 |
Chọc hút dịch vành tai | 236.500 |
Bơm hơi vòi nhĩ | 179.500 |
Chích rạch màng nhĩ | 97.100 |
Đo nhãn áp Goldmann | 55.600 |
Soi đáy mắt trực tiếp | 95.700 |
Bóc giả mạc (mắt phải) | 118.000 |
Bóc giả mạc (mắt trái) | 118.000 |
Bóc giả mạc (2 mắt) | 182.000 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt phải) | 118.000 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (mắt trái) | 118.000 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (2 mắt) | 182.000 |
Rửa cùng đồ (mắt phải) | 59.300 |
Rửa cùng đồ (mắt trái) | 59.300 |
Rửa cùng đồ (2 mắt) | 113.300 |
Đánh bờ mi (mắt phải) | 49.600 |
Đánh bờ mi (mắt trái) | 49.600 |
Đánh bờ mi (2 mắt) | 95.600 |
Nặn tuyến bờ mi (mắt phải) | 49.600 |
Nặn tuyến bờ mi (mắt trái) | 49.600 |
Nặn tuyến bờ mi (2 mắt) | 95.600 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc ( mắt phải) | 173.500 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (mắt trái) | 173.500 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc (2 mắt) | 227.100 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt phải) | 66.600 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (mắt trái) | 66.600 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (2 mắt) | 78.600 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt phải) | 111.700 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (mắt trái) | 111.700 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (2 mắt) | 157.400 |
Lấy calci kết mạc (mắt phải) | 49.600 |
Lấy calci kết mạc (mắt trái) | 49.600 |
Lấy calci kết mạc (2 mắt) | 95.600 |
Lấy dị vật kết mạc (mắt phải) | 88.500 |
Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) | 88.500 |
Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) | 136.500 |
Soi cổ tử cung | 196.200 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 590.500 |
Siêu âm Doppler tim | 323.300 |
Siêu âm Doppler mạch máu | 323.300 |
Holter huyết áp | 269.800 |
Holter điện tâm đồ | 269.800 |
Đo chức năng hô hấp | 263.300 |
Thông bàng quang | 125.500 |
Khí dung mũi họng (Xông mũi + Xông họng) | 43.500 |
Khám nội khoa | 126.750 |
Khám Da liễu | 126.750 |
Khám Mắt | 126.750 |
Khám RHM | 126.750 |
Khám Phụ sản | 126.750 |
Khám TMH | 126.750 |
Khám Ngoại khoa | 126.750 |
Định Lượng Creatinine (thêm KQ Độ Lọc Cầu Thận (eGFR) [Máu] | 44.100 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 135.190 |
Bơm thông lệ đạo (2 mắt) | 130.200 |
Bơm thông lệ đạo (mắt trái) | 81.600 |
Bơm thông lệ đạo (mắt phải) | 81.600 |
Lấy cao răng (đánh bóng 2 hàm) | 191.100 |
Nhổ chân răng sữa | 61.900 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn | 264.200 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 155.300 |
Khám PHCN | 126.750 |
Hút nang bao hoạt dịch | 158.600 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 239.700 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 111.100 |
Khâu vết rách vành tai | 277.700 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật | 47.700 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 300.500 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin [Máu] | 164.200 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 201.080 |
Lấy dị vật giác mạc nông (mắt trái) | 141.000 |
Lấy dị vật giác mạc nông (mắt phải) | 141.000 |
Lấy dị vật giác mạc nông (2 mắt) | 207.000 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 51.900 |
Đặt ống nội khí quản | 770.900 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 113.500 |
Cắt u da mi không ghép < 5mm | 998.100 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 47.700 |
Cắt bỏ chắp có bọc | 188.500 |
Rạch áp xe mi | 263.500 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 297.500 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 297.500 |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement | 297.500 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 464.100 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement | 261.500 |
Nắn sai khớp thái dương hàm | 145.900 |
Lấy dị vật mũi gây tê | 265.900 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê | 896.500 |
Điều trị bằng Parafin ( cổ tay, bàn tay phải) | 56.925 |
Điều trị bằng Parafin ( cổ tay, bàn tay trái) | 56.925 |
Điều trị bằng Parafin (cổ chân, bàn chân phải) | 56.925 |
Điều trị bằng Parafin ( cổ chân, bàn chân trái) | 56.925 |
Điều trị bằng Parafin ( khuỷu tay phải) | 56.925 |
Điều trị bằng Parafin ( khuỷu tay trái) | 56.925 |
Điều trị bằng Parafin ( thắt lưng) | 56.925 |
Điều trị bằng Parafin ( cổ vai gáy) | 56.925 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 63.225 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 72.150 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 72.150 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 72.150 |
Tập đi với thanh song song | 41.050 |
Tập đi với khung tập đi | 41.050 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 41.050 |
Tập đi với gậy | 41.050 |
Tập vận động thụ động tay phải | 72.150 |
Tập vận động thu động tay trái | 72.150 |
Tập vận động thụ động 1/2 người phải | 72.150 |
Tập vận động thụ động 1/2 người trái | 72.150 |
Tập vận động thụ động cổ tay, bàn tay phải | 72.150 |
Tập vận động thụ động cổ tay bàn tay trái | 72.150 |
Tập vận động thụ động khuỷu tay phải | 72.150 |
Tập vận động thụ động khuỷu tay trái | 72.150 |
Tập vận động thụ động khớp vai phải | 72.150 |
Tập vận động thụ động khớp vai trái | 72.150 |
Tập vận động thụ động chân phải | 72.150 |
Tập vận động thụ động chân trái | 72.150 |
Tập vận động thụ động khớp háng phải | 72.150 |
Tập vận động thụ động khớp háng trái | 72.150 |
Tập vận động thụ động khớp gối phải | 72.150 |
Tập vận động thụ động khớp gối trái | 72.150 |
Tập vận động thụ động cổ chân, bàn chân phải | 72.150 |
Tập vận động thụ động cổ chân, bàn chân trái | 72.150 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 72.150 |
Tập với thang tường | 41.050 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 17.825 |
Tập với xe đạp tập | 17.825 |
Tập các kiểu thở | 40.675 |
Tập điều hợp vận động | 72.150 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 395.700 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 41.050 |
Tập tri giác và nhận thức | 62.725 |
Tập ho có trợ giúp | 40.675 |
Điều Trị Bằng Sóng Ngắn (cột Sống Cổ) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp vai phải) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp vai trái) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng bả vai phải) | 52.260 |
Điều Trị Bằng Sóng Ngắn (vùng Bả Vai Trái) | 52.260 |
Điều Trị Bằng Sóng Ngắn (khuỷu Tay Phải) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (khuỷu tay trái) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (cổ tay , bàn tay phải) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (cổ tay , bàn tay trái) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (CS ngực) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (CS lưng) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (CS Thắt lưng) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng phải) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng trái) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng- chậu phải) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng – chậu trái) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng xương cùng – cụt) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | 50.400 |
Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước đùi phải) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước đùi trái) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối phải) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối trái) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng khueo chân phải) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng khueo chân trái) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng bắp chân phải) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (vùng bắp chân trái) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (cổ chân , bàn chân phải) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (cổ chân , bàn chân trái) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay P) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay T) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay P) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay T) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (gót chân P) | 52.260 |
Điều trị bằng sóng ngắn (gót chân T) | 52.260 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh [Máu] | 177.450 |
HBeAg Test Nhanh [Máu] | 74.188 |
Anti-HBe test nhanh [Máu] | 74.550 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 387.500 |
Khâu cò mi | 553.400 |
Tháo cò mi | 553.400 |
Khâu phủ kết mạc | 868.800 |
Chích áp xe tuyến Bartholin | 1.157.600 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng + nghiêng chếch (2 phim) | 201.080 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng + chếch (2 phim) | 201.080 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 2 bên (2 phim) | 201.080 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 2 bên (2 phim) | 201.080 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 2 bên (2 phim) | 201.080 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 2 bên (2 phim) | 201.080 |
Siêu âm Doppler gan lách | 160.500 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng 2 bên (2 phim) | 201.080 |
Khám Mắt * | 39.800 |
Rubella virus Ab test nhanh [Máu] | 179.550 |
Khám nội khoa * | 39.800 |
Khám Da Liễu * | 39.800 |
Khám RHM * | 39.800 |
Khám Phụ sản * | 39.800 |
Khám TMH* | 39.800 |
Khám PHCN * | 39.800 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 397.400 |
Điều trị bằng parafin (khớp gối trái) | 56.925 |
Điều trị bằng parafin (khớp gối phải) | 56.925 |
Điều trị bằng Paraffin (khớp vai trái) | 56.925 |
Điều trị bằng Paraffin (khớp vai phải) | 56.925 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (vùng vai gáy) | 50.305 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (vùng chân trái ) | 50.305 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (vùng chân phải) | 50.305 |
Điều trị bằng Paraffin (Bả vai trái) | 56.925 |
Điều trị bằng Paraffin (Bả vai Phải) | 56.925 |
Điều trị bằng Paraffin (CS ngực) | 56.925 |
Điều trị bằng Paraffin (CS Lưng) | 56.925 |
Điều trị bằng Paraffin (Khoeo chân Trái) | 56.925 |
Điều trị bằng Paraffin (Khoeo chân Phải) | 56.925 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài (nhiều) | 238.700 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 4,5) * | 1.566.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 1,2,3)* | 1.433.500 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục * | 659.100 |
Điều trị tủy lại * | 1.522.500 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên) * | 1.866.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Răng số 6, 7 hàm dưới) * | 1.716.000 |
Vi khuẩn nhuộm soi | 93.450 |
Vi nấm soi tươi | 57.750 |
Điều trị đóng cuống răng | 1.009.500 |
Chlamydia Test nhanh [ Dịch âm đạo ] | 181.020 |
Nghiệm Pháp Dung Nạp Glucose Đường Uống 3 Mẫu Không Định Lượng Insulin (Thai phụ) [Máu] | 164.200 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 617.050 |
Nội soi đại tràng sigma | 1.050.100 |
Nội soi trực tràng ống mềm | 710.750 |
Chụp Xquang ổ răng số hoá | 55.000 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động [Máu*] | 210.000 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động [Máu*] | 210.000 |
Đơn Bào Đường Ruột Soi Tươi [Phân*] | 71.400 |
Rubella Virus IgG Miễn Dịch Tự Động [Máu*] | 194.250 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động [Máu*] | 197.400 |
CMV IgG miễn dịch tự động [Máu*] | 210.000 |
CMV IgM miễn dịch tự động [Máu*] | 210.000 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động [Máu*] | 183.750 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động [Máu*] | 184.800 |
HIV Ab test nhanh [Máu] | 85.050 |
HEV IgG miễn dịch tự động [Máu*] | 369.600 |
HEV IgM miễn dịch tự động [Máu*] | 369.600 |
HAV total miễn dịch tự động [Máu*] | 225.750 |
HAV IgM miễn dịch tự động [Máu*] | 225.750 |
HCV genotype giải trình tự gene [Máu*] | 2.047.500 |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động [Máu*] | 1.705.200 |
HBV genotype giải trình tự gene [Máu*] | 1.774.500 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động [Máu*] | 420.000 |
HBeAb miễn dịch tự động [Máu*] | 147.000 |
HBeAg miễn dịch tự động - Định tính [Máu*] | 147.000 |
HBc total miễn dịch tự động [Máu*] | 228.900 |
HBc IgM miễn dịch tự động [Máu*] | 241.500 |
Anti HBs (định lượng) [Máu] | 152.250 |
Định Lượng HBsAg [Máu*] | 617.400 |
Streptococcus Pyogenes ASO [Máu*] | 94.500 |
Salmonella Widal [Máu*] | 242.550 |
HP Test IgG [máu*] | 260.400 |
HP Test IgM [máu*] | 260.400 |
Định tính Protein Bence -jones [Nước tiểu*] | 37.800 |
Định tính chất gây nghiện (Morphin, Amphetamine, Methamphetamine, Marijuana, Ketamine) [Nước tiểu*] | 298.200 |
Định lượng Canxi [Nước tiểu*] | 33.600 |
Định lượng Axit Uric [Nước tiểu] | 67.200 |
Đo Hoạt Độ Amylase [Nước Tiểu*] | 67.200 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu*] | 267.750 |
Định lượng Testosterol [Máu*] | 128.100 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu*] | 302.400 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 86.100 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu*] | 247.800 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 154.350 |
Định Lượng Progesteron [Máu*] | 142.800 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu*] | 40.950 |
Định lượng Prolactin [Máu*] | 132.300 |
Định lượng Mg [Máu*] | 44.100 |
Định lượng Myoglobin [Máu*] | 176.400 |
Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) [Máu*] | 69.300 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu*] | 132.300 |
Định lượng Insulin (đói) [Máu*] | 132.300 |
Định lượng Insulin (sau ăn) [Máu*] | 132.300 |
Đo Hoạt Độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 43.050 |
Định lượng Globulin [Máu*] | 40.950 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu*] | 132.300 |
Định lượng Estradiol [Máu*] | 132.300 |
Định Lượng Cyfra 21-1 [Máu*] | 212.100 |
Định lượng Cortisol (Sáng) [Máu*] | 134.400 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu*] | 178.500 |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu*] | 132.300 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu*] | 231.000 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu*] | 294.000 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu*] | 231.000 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu*] | 174.300 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu*] | 218.400 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu*] | 357.000 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu*] | 63.000 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu*] | 60.900 |
Định lượng Albumin [Máu*] | 40.950 |
Định lượng Acid Uric [Máu] | 44.100 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) [Máu] | 89.250 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) [Máu] | 43.050 |
Cặn Addis [Nước tiểu*] | 96.600 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - 5 thành phần bạch cầu [Máu*] | 121.800 |
Định lượng IgE [Máu*] | 153.300 |
Định lượng IgM [Máu*] | 120.750 |
Định lượng IgA [Máu*] | 120.750 |
Định lượng IgG [Máu*] | 120.750 |
Định lượng G6PD [Máu*] | 220.500 |
Định lượng Fibrinogen phương pháp trực tiếp bằng máy bán tự động [Máu*] | 130.200 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) bằng máy bán tự động [Máu*] | 84.000 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động [Máu*] | 87.150 |
Nội soi tai mũi họng | 234.000 |
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) | 52.000 |
Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | 52.000 |
Đệm hàm nhựa thường (Đệm hàm cứng) | 676.000 |
Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm VN) | 741.000 |
Đệm hàm nhựa thường (Sửa hàm giả gãy) | 793.000 |
Đệm hàm nhựa thường (Thay nền hàm cứng) | 1.300.000 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp (Móc đúc/Móc kẽm) | 728.000 |
Tháo chụp răng giả | 260.000 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc ( 1 hàm) | 1.560.000 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc (2 hàm) | 2.600.000 |
Phương pháp Proetz | 113.000 |
Chích nhọt ống tai ngoài | 182.000 |
Lấy Dị Vật Tai Ngoài Đơn Giản | 202.000 |
Thử kính | 52.000 |
Đo thị lực | 19.500 |
Đo khúc xạ máy | 39.000 |
Làm thuốc âm đạo | 85.800 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 125.000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm | 325.000 |
Khâu Vết Thương Phần Mềm Tổn Thương Sâu Chiều Dài < 10cm | 877.000 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (ít) | 300.000 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (ít) | 300.000 |
Điều trị < 20 nốt u mềm treo bằng Laser CO2 | 450.000 |
Điều trị hói bằng tiêm Triamcinnolon (nhỏ) | 500.000 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn (nhỏ) | 400.000 |
Làm sạch sâu, đắp mặt nạ điều trị mụn | 300.000 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | 123.500 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | 26.000 |
Thở Oxy Qua Mặt Nạ Không Có Túi (£ 8 Giờ) | 130.000 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( 1 chai) | 91.000 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ (2 chai) | 182.000 |
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou [Dịch phết âm đạo*] | 276.686 |
Bấm Tổ Chức Để Gửi Xét Nghiệm Giải Phẫu Bệnh Lý [Mẫu Sinh Thiết*] | 630.000 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu*] | 127.050 |
Test thanh thải Creatinine [Nước tiểu*] | 125.580 |
Test thanh thải Ure [Nước tiểu*] | 102.375 |
Prisca test (3 tháng đầu) [Máu*] | 573.300 |
Prisca test (3 tháng giữa) [Máu*] | 573.300 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn (to) | 800.000 |
Nội soi mũi xoang | 91.000 |
Nội soi tai | 91.000 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) [Máu*] | 203.700 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động (IgG) [Máu*] | 203.700 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động(IgG) [Máu*] | 190.050 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động(IgM) [Máu*] | 190.050 |
EBV IgG miễn dịch tự động [Máu*] | 218.400 |
EBV IgM miễn dịch tự động [Máu*] | 225.750 |
HDV Ab miễn dịch bán tự động [Máu*] | 226.800 |
HDV IgM miễn dịch bán tự động [Máu*] | 330.750 |
HDV Ag miễn dịch bán tự động [Máu*] | 431.550 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen lần 1 [Đàm*] | 93.450 |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) [Nước tiểu*] | 393.750 |
Điện di Protein (máy tự động) [Máu*] | 286.650 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu*] | 78.750 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu*] | 294.000 |
Định Lượng Anti - TPO (Anti- Thyroid Peroxidase Antibodies) [Máu*] | 234.150 |
Điện di huyết sắc tố [Máu*] | 514.500 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA [Máu*] | 302.400 |
Răng giả cố định 1 răng (răng Inox) | 949.000 |
Răng giả cố định 1 răng (răng sứ kim loại) | 1.430.000 |
Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Cercon) | 5.304.000 |
Răng giả cố định 1 răng (răng toàn sứ Zirconia) | 4.355.000 |
Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 780.000 |
Răng giả tháo lắp 1 răng (Ngoại) | 559.000 |
Răng giả tháo lắp 1 răng (sứ) | 1.417.000 |
Răng giả tháo lắp 1 răng (Việt Nam) | 403.000 |
Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 1.352.000 |
Răng giả tháo lắp 2 răng (Ngoại) | 988.000 |
Răng giả tháo lắp 2 răng (sứ) | 2.626.000 |
Răng giả tháo lắp 2 răng (Việt Nam) | 611.000 |
Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 1.950.000 |
Răng giả tháo lắp 3 răng (Ngoại) | 1.482.000 |
Răng giả tháo lắp 3 răng (sứ) | 3.900.000 |
Răng giả tháo lắp 3 răng (Việt Nam) | 819.000 |
Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 2.548.000 |
Răng giả tháo lắp 4 răng (Ngoại) | 1.935.700 |
Răng giả tháo lắp 4 răng (sứ) | 5.096.000 |
Răng giả tháo lắp 4 răng (Việt Nam) | 1.019.200 |
Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3.152.500 |
Răng giả tháo lắp 5 răng (Ngoại) | 2.395.900 |
Răng giả tháo lắp 5 răng (sứ) | 6.305.000 |
Răng giả tháo lắp 5 răng (Việt Nam) | 1.261.000 |
Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 3.744.000 |
Răng giả tháo lắp 6 răng (Ngoại) | 2.844.400 |
Răng giả tháo lắp 6 răng (sứ) | 7.488.000 |
Răng giả tháo lắp 6 răng (Việt Nam) | 1.497.600 |
Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 4.322.500 |
Răng giả tháo lắp 7 răng (Ngoại) | 3.285.100 |
Răng giả tháo lắp 7 răng (sứ) | 8.645.000 |
Răng giả tháo lắp 7 răng (Việt Nam) | 1.729.000 |
Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 4.888.000 |
Răng giả tháo lắp 8 răng (Ngoại) | 3.714.100 |
Răng giả tháo lắp 8 răng (sứ) | 9.776.000 |
Răng giả tháo lắp 8 răng (Việt Nam) | 1.955.200 |
Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 5.440.500 |
Răng giả tháo lắp 9 răng (Ngoại) | 4.134.000 |
Răng giả tháo lắp 9 răng (sứ) | 10.881.000 |
Răng giả tháo lắp 9 răng (Việt Nam) | 2.176.200 |
Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 5.980.000 |
Răng giả tháo lắp 10 răng (Ngoại) | 4.544.800 |
Răng giả tháo lắp 10 răng (sứ) | 11.960.000 |
Răng giả tháo lắp 10 răng (Việt Nam) | 2.392.000 |
Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 6.506.500 |
Răng giả tháo lắp 11 răng (Ngoại) | 4.943.900 |
Răng giả tháo lắp 11 răng (sứ) | 13.013.000 |
Răng giả tháo lắp 11 răng (Việt Nam) | 2.602.600 |
Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 7.020.000 |
Răng giả tháo lắp 12 răng (Ngoại) | 5.335.200 |
Răng giả tháo lắp 12 răng (sứ) | 14.040.000 |
Răng giả tháo lắp 12 răng (Việt Nam) | 2.810.600 |
Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 7.520.500 |
Răng giả tháo lắp 13 răng (Ngoại) | 5.714.800 |
Răng giả tháo lắp 13 răng (sứ) | 15.067.000 |
Răng giả tháo lắp 13 răng (Việt Nam) | 3.008.200 |
Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Mỹ - Excellence) | 8.008.000 |
Răng giả tháo lắp 14 răng (Ngoại) | 6.085.300 |
Răng giả tháo lắp 14 răng (sứ) | 16.120.000 |
Răng giả tháo lắp 14 răng (Việt Nam) | 3.203.200 |
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Mỹ - Excellence) | 16.380.000 |
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (Ngoại) | 12.448.800 |
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (sứ) | 33.046.000 |
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (Việt Nam) | 6.552.000 |
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | 299.000 |
Nhổ răng thừa | 472.000 |
Hàm khung kim loại (Chưa tính răng) | 2.470.000 |
Hàm Giả Tháo Lắp Nền Nhựa Dẻo (từ 1-3R Cùng Phân Hàm -Chưa Tính Răng) | 650.000 |
Hàm Giả Tháo Lắp Nền Nhựa Dẻo (từ 2-3R Khác Phân Hàm Nền Hàm Nhỏ Chưa Tính Răng) | 1.690.000 |
Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R cùng phân hàm nền hàm nhỏ - Chưa tính răng) | 1.690.000 |
Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 2-3R khác phân hàm nền hàm trung bình - Chưa tính răng) | 2.171.000 |
Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 4-6R khác phân hàm nền hàm nhỏ - Chưa tính răng) | 2.171.000 |
Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên cùng phân hàm nền hàm lớn - Chưa tính răng) | 2.171.000 |
Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo (từ 7R trở lên khác phân hàm nền hàm lớn - Chưa tính răng) | 3.458.000 |
Răng Giả Tháo Lắp Toàn Hàm 14R (Ngoại) | 6.224.400 |
Răng giả tháo lắp toàn hàm (Việt Nam) | 3.276.000 |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (Răng sứ TITAN) | 2.470.000 |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | 884.000 |
Chích áp xe lợi | 130.000 |
Điều trị viêm quanh răng | 650.000 |
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng ngực) | 100.000 |
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng lưng) | 100.000 |
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng bụng) | 100.000 |
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Tay trái) | 100.000 |
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Tay phải) | 100.000 |
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Chân trái) | 100.000 |
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Chân phải) | 100.000 |
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng mông) | 100.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (xương đòn) | 156.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Ngón tay) | 156.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Ngón chân) | 130.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cánh tay trái) | 260.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cánh tay phải) | 260.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Bàn chân trái) | 260.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Bàn chân phải) | 260.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Bàn tay trái) | 325.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Bàn tay phải) | 325.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Đùi trái) | 260.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Đùi phải) | 260.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Khớp gối trái) | 325.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Khớp gối phải) | 325.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cẳng chân trái) | 364.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cẳng chân phải) | 364.000 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | 260.000 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 91.000 |
Khâu vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 975.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cẳng tay trái) | 325.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cẳng tay phải) | 325.000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Cột sống lưng) | 260.000 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (mắt trái) | 426.000 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (mắt phải) | 426.000 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (2 mắt) | 426.000 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | 221.000 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | 2.210.000 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (≤ 8 giờ) | 130.000 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (≤ 8 giờ) | 130.000 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (≤ 8 giờ) | 130.000 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | 65.000 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 623.000 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | 595.400 |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | 130.000 |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ | 130.000 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | 104.000 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 441.000 |
Cấy thuốc tránh thai (loại một nang) | 3.500.000 |
Đặt dụng cụ tử cung | 190.000 |
Chốt cùi đúc kim loại | 559.000 |
Veneer sứ toàn phần | 6.500.000 |
Hàm Khung Titanium (Chưa Tính Răng) | 3.250.000 |
Mài chỉnh khớp cắn | 234.000 |
Cắt lợi di động để làm hàm giả | 1.300.000 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp | 130.000 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor | 130.000 |
Chích Apxe lợi trẻ em | 130.000 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | 130.000 |
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người | 80.000 |
Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy | 80.000 |
Tập lăn trở khi nằm | 80.000 |
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi | 80.000 |
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng | 80.000 |
Tập dáng đi | 80.000 |
Tập vận động có trợ giúp tay phải | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp tay trái | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp 1/2 người phải | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp 1/2 người trái | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp khớp vai phải | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp khớp vai trái | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp khuỷu tay phải | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp khuỷu tay trái | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp cổ tay, bàn tay phải | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp cổ tay, bàn tay trái | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp chân phải | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp chân trái | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp khớp háng phải | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp khớp háng trái | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp khớp gối phải | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp khớp gối trái | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp cổ chân, bàn chân phải | 56.280 |
Tập vận động có trợ giúp cổ chân, bàn chân trái | 56.280 |
Tập vận động chủ động tay phải | 80.000 |
Tập vận động chủ động tay trái | 80.000 |
Tập vận động chủ động 1/2 người phải | 80.000 |
Tập vận động chủ động 1/2 người trái | 80.000 |
Tập vận động chủ động khớp vai phải | 80.000 |
Tập vận động chủ động khớp vai trái | 80.000 |
Tập vận động chủ động khớp khuỷu phải | 80.000 |
Tập vận động chủ động khớp khuỷu trái | 80.000 |
Tập vận động chủ động cổ tay, bàn tay phải | 80.000 |
Tập vận động chủ động cổ tay, bàn tay trái | 80.000 |
Tập vận động chủ động chân phải | 80.000 |
Tập vận động chủ động chân trái | 80.000 |
Tập vận động chủ động khớp háng phải | 80.000 |
Tập vận động chủ động khớp háng trái | 80.000 |
Tập vận động chủ động khớp gối phải | 80.000 |
Tập vận động chủ động khớp gối trái | 80.000 |
Tập vận động chủ động cổ chân, bàn chân phải | 80.000 |
Tập vận động chủ động cổ chân, bàn chân trái | 80.000 |
Tập vận động tự do tứ chi | 44.500 |
Tập vận động có kháng trở tay phải | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở tay trái | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở 1/2 người phải | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở 1/2 người trái | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở khớp vai phải | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở khớp vai trái | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở khớp khuỷu phải | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở khớp khuỷu trái | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở cổ tay, bàn tay phải | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở cổ tay, bàn tay trái | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở chân phải | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở chân trái | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở khớp háng phải | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở khớp háng trái | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở khớp gối phải | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở khớp gối trái | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở cổ chân, bàn chân phải | 56.280 |
Tập vận động có kháng trở cổ chân, bàn chân trái | 56.280 |
Tập kéo dãn cột sống cổ | 80.000 |
Tập kéo dãn cột sống thắt lưng | 80.000 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên | 55.000 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới | 80.000 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai | 38.250 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế | 70.000 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 80.000 |
Kỹ thuật di động khớp | 100.000 |
Kỹ thuật di động mô mềm | 100.000 |
Kỹ thuật ức chế co cứng tay phải | 70.000 |
Kỹ thuật ức chế co cứng tay trái | 70.000 |
Kỹ thuật ức chế co cứng chân phải | 70.000 |
Kỹ thuật ức chế co cứng chân trái | 70.000 |
Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình | 70.000 |
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình | 70.000 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn | 40.000 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn | 70.000 |
Tập các vận động thô của bàn tay | 80.000 |
Tập các vận động khéo léo của bàn tay | 80.000 |
Tập phối hợp hai tay | 80.000 |
Tập phối hợp tay mắt | 80.000 |
Tập phối hợp tay miệng | 80.000 |
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) | 80.000 |
Tập điều hòa cảm giác | 80.000 |
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi | 80.000 |
Lượng giá chức năng ngôn ngữ | 70.000 |
Thử cơ bằng tay | 70.000 |
Đo tầm vận động khớp | 70.000 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 50.000 |
Tập do cứng khớp | 76.500 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 |
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực | 70.000 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) [Máu] | 28.350 |
Đo lactat trong máu [Máu*] | 132.300 |
Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu [Nước tiểu*] | 147.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (CS cổ) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp vai phải) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp vai trái) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (bả vai phải) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (bả vai trái) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp khuỷu phải) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp khuỷu trái) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (cổ tay, bàn tay phải) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (cổ tay ,bàn tay trái) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (CS lưng) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (CS thắt lưng) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp háng phải) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp háng trái) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp cùng - chậu phải) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (cùng - châụ trái) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (vùng cùng - cụt) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (mặt trước đùi phải) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (mặt trước đùi trái) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp gối phải) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp gối trái) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (vùng khoeo chân phải) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (vùng khoeo chân trái) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (vùng bắp chân phải) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (vùng bắp chân trái) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (cổ chân, bàn chân phải) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (cổ chân , bàn chân trái) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (cánh tay P) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (cánh tay T) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp khuỷu P) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (khớp khuỷu T) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (cẳng tay P) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (cẳng tay T) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (cẳng chân P) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (cẳng chân T) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (gót chân P) | 200.000 |
Điều trị bằng sóng xung kích (gót chân T) | 200.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (vùng CS Cổ) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp vai phải) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp vai trái) | 80.000 |
Điều Trị Bằng Laser Công Suất Thấp (bả Vai Phải) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (bả vai trái) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp khuỷu phải) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp khuỷu trái) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cổ tay, bàn tay phải) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cổ tay, bàn tay trái) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (CS ngực) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (CS lưng) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (CS thắt lưng) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp háng phải) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp háng trái) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp cùng – châu phải) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp cùng – chậu trái) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (vùng cùng – cụt) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (vùng mặt trước đùi phải) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (vùng mặt trước đùi trái) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp gối phải) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp gối trái) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (bắp chân phải) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (bắp chân trái) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cổ chân , bàn chân phải) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cổ chân , bàn chân trái) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cánh tay P) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cánh tay T) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cẳng tay P) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cẳng tay T) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cẳng chân P) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (cẳng chân T) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khoeo chân P) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (khoeo chân T) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (gót chân P) | 80.000 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp (gót chân T) | 80.000 |
Điều trị sâu ngà răng (thẩm mỹ) phục hồi bằng Composite | 500.000 |
Răng giả tháo lắp 1 răng (composite) | 832.000 |
Răng giả tháo lắp 2 răng (composite) | 1.560.000 |
Răng giả tháo lắp 3 răng (composite) | 2.340.000 |
Răng giả tháo lắp 4 răng (composite) | 3.057.600 |
Răng giả tháo lắp 5 răng (composite) | 3.783.000 |
Răng giả tháo lắp 6 răng (composite) | 4.492.800 |
Răng giả tháo lắp 7 răng (composite) | 5.187.000 |
Răng giả tháo lắp 8 răng (composite) | 5.865.600 |
Răng giả tháo lắp 9 răng (composite) | 6.528.600 |
Răng giả tháo lắp 10 răng (composite) | 7.176.000 |
Răng giả tháo lắp 11 răng (composite) | 7.807.800 |
Răng giả tháo lắp 12 răng (composite) | 8.424.000 |
Răng giả tháo lắp 13 răng (composite) | 9.024.600 |
Răng giả tháo lắp 14 răng (composite) | 9.609.600 |
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (composite) | 19.656.000 |
Đệm hàm nhựa thường (Lưới hàm ngoại) | 1.131.000 |
Đệm hàm nhựa dẻo | 2.223.000 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp (Móc nhựa mềm) | 1.027.000 |
Răng giả tháo lắp toàn hàm (composite) | 9.828.000 |
Răng giả tháo lắp toàn hàm (sứ) | 16.744.000 |
Gắn lại phục hình cũ bằng cement | 390.000 |
Tháo dụng cụ tử cung | 182.000 |
Phục hồi thân răng sau điều trị nội nha bằng Composite | 500.000 |
Răng giả tháo lắp toàn hàm (chất liệu Mỹ - Excellence) | 8.255.000 |
Lấy cao răng lâu năm/dày + đánh bóng 2 hàm | 260.000 |
Tầm Soát các Bệnh Thiết Yếu | 1.511.250 |
Định tính B-HCG (test nhanh) [Nước tiểu] | 39.375 |
Siêu âm thai (kèm độ mờ da gáy) | 196.000 |
Siêu âm 3D thai nhi | 325.000 |
Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13 | 693.000 |
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng đầu mặt cổ) | 100.000 |
Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng vai gáy) | 100.000 |
Cố định cổ tay bằng nẹp | 91.000 |
Cố định cổ chân bằng nẹp | 91.000 |
Tháo bột | 59.670 |
Tầm soát 15 bệnh thiết yếu + 3 bệnh ung thư (Nữ) | 1.625.000 |
Tầm soát 15 bệnh thiết yếu + 4 bệnh ung thư (Nam) | 1.755.000 |
HPV DNA Cobas Roche [Dịch phết âm đạo*] | 750.750 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen lần 2 [Đàm*] | 93.450 |
Định lượng Calci ion hóa | 85.050 |
Chlamydia trachomatis - Neisseria gonorrhoeae DNA [nước tiểu, dịch*] | 409.500 |
Test nhanh syphilis [Máu] | 260.400 |
Siêu Âm Doppler Mạch Máu (DV) | 304.000 |
Định lượng Cortisol (Chiều) [Máu*] | 134.400 |
Băng thun cho bệnh nhân bong gân | 52.000 |
Băng thun và nẹp gỗ tạm thời người bệnh gãy xương | 117.000 |
HBV DNA Cobas Taqman(Roche Đ.tính +Đ.Lượng)* | 1.575.000 |
Chích áp xe tầng sinh môn | 543.400 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 671.000 |
Chích áp xe vú | 545.000 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 112.000 |
Tháo que cấy thuốc tránh thai | 220.000 |
Tháo dụng cụ tử cung ( khó) | 250.000 |
Xét nghiệm GBS PCR (*) | 518.700 |
Điều trị Mụn cóc 1 nốt bằng Laser CO2 <5mm | 150.000 |
Điều trị Mụn cóc 1 nốt bằng Laser CO2 >5mm | 250.000 |
Điều trị Mụn cóc phẳng <5 nốt bằng Laser CO2 | 250.000 |
Điều trị Mụn cóc phẳng > 5 nốt bằng Laser CO2 | 500.000 |
Điều trị <10 nốt mụn thịt bằng Laser CO2 | 650.000 |
Điều trị >10 nốt mụn thịt bằng Laser CO2 | 811.000 |
Điều trị < 5 nốt u mềm treo bằng Laser CO2 | 250.000 |
Điều trị <10 nốt u mềm treo bằng Laser CO2 | 350.000 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (vừa) | 500.000 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (Nhiều) | 700.000 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (Rất Nhiều) | 811.000 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (ít) | 300.000 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (vừa) | 500.000 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (Nhiều) | 700.000 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (Rất Nhiều) | 811.000 |
Phân tích da bằng máy | 180.000 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (vừa) | 500.000 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (Nhiều) | 700.000 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (Rất nhiều) | 811.000 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 (nhỏ) | 300.000 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 (Trung bình) | 500.000 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 (To) | 700.000 |
Điều trị hói bằng tiêm Triamcinnolon (vừa) | 700.000 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn (vừa) | 600.000 |
Điều trị hói bằng tiêm Triamcinnolon (to) | 900.000 |
Điều trị > 20 nốt u mềm treo bằng Laser CO2 | 650.000 |
Phân tích da bằng máy (nghiêng trái) | 110.000 |
Phân tích da bằng máy(nghiêng phải) | 110.000 |
Phân tích da bằng máy (3 hướng) | 314.000 |
Điều trị nốt ruồi 1 nốt bằng Laser C02 (nhỏ) | 100.000 |
Điều trị nốt ruồi 1 nốt bằng Laser C02 (vừa) | 150.000 |
Điều trị nốt ruồi 1 nốt bằng Laser C02 (to) | 200.000 |
Lấy cao răng lâu năm/dày + rất nhiều + đánh bóng 2 hàm | 300.000 |
Xét nghiệm Pap nhúng dịch EASYPREP * | 655.200 |
Bộ đôi xét nghiệm Cotest EASYPREP+HPV DNA Cobas Roche * | 1.296.750 |
HBV DNA Đ. Lượng (Abbott) (Ngưỡng 10IU/ml)* | 1.337.700 |
HCV RNA Đ. Lượng (Abott) (Ngưỡng 15 IU/ml)* | 1.911.000 |
Định lượng HbA1c (DV) | 169.050 |
Thay da sinh học chiếu đèn và đăp mặt nạ điều trị mụn | 500.000 |
Thay da sinh học chiếu đèn và đăp mặt nạ điều trị nám | 500.000 |
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | 650.000 |
Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | 650.000 |
Điều trị giãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | 650.000 |
Test nhanh kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 | 172.200 |
Cysticercosis IgM (Sán dải heo) (Elisa*) | 328.650 |
Cysticercosis IgG (Sán dải heo) (Elisa*) | 328.650 |
Khâu ổ răng sau nhổ | 65.000 |
Nội soi họng | 91.000 |
Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED | 100.000 |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | 93.000 |
Răng giả tháo lắp 1 răng (chất liệu Justy) | 780.000 |
Răng giả tháo lắp 2 răng (chất liệu Justy) | 1.352.000 |
Răng giả tháo lắp 3 răng (chất liệu Justy) | 1.950.000 |
Răng giả tháo lắp 4 răng (chất liệu Justy) | 2.548.000 |
Răng giả tháo lắp 5 răng (chất liệu Justy) | 3.152.500 |
Răng giả tháo lắp 6 răng (chất liệu Justy) | 3.744.000 |
Răng giả tháo lắp 7 răng (chất liệu Justy) | 4.322.500 |
Răng giả tháo lắp 8 răng (chất liệu Justy) | 4.888.000 |
Răng giả tháo lắp 9 răng (chất liệu Justy) | 5.440.500 |
Răng giả tháo lắp 10 răng (chất liệu Justy) | 5.980.000 |
Răng giả tháo lắp 11 răng (chất liệu Justy) | 6.506.500 |
Răng giả tháo lắp 12 răng (chất liệu Justy) | 7.020.000 |
Răng giả tháo lắp 13 răng (chất liệu Justy) | 7.520.500 |
Răng giả tháo lắp 14 răng (chất liệu Justy) | 8.008.000 |
Răng giả tháo lắp cả 2 hàm (chất liệu Justy) | 16.380.000 |
Răng giả tháo lắp toàn hàm (chất liệu Justy) | 8.255.000 |
Hàn khung kim loại liên kết (chưa tính răng) | 2.860.000 |
Hàm Khung Titanium liên kết (chưa tính răng) | 3.640.000 |
Mắc cài đơn | 1.950.000 |
Mắc cài đôi | 2.600.000 |
Mắc cài bi | 2.340.000 |
TSI (Thyroid Stimulating Immunoglobulins*) | 583.800 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine)* | 116.550 |
NT-proBNP (pro BNP)* | 655.200 |
Lấy dị vật âm đạo | 195.000 |
Demodex soi tươi | 45.255 |
Định lượng CRP* | 80.850 |
Cấy vi trùng và kháng sinh đồ (bacteriologic & antibiogam (nước tiểu)* | 315.000 |
AMH * | 693.000 |
ROMA TEST * | 477.750 |
Cấy vi trùng và kháng sinh dồ (bacteriologic & antibiogam) ( Đàm)* | 315.000 |
Cấy vi trùng và kháng sinh dồ (bacteriologic & antibiogam) ( Mủ)* | 315.000 |
Cấy vi trùng và kháng sinh dồ (bacteriologic & antibiogam) (Dịch tiết)* | 315.000 |